Mục lục
Xã Tu Lý – Đà Bắc – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đà Bắc , thuộc Tỉnh Hòa Bình , vùng Tây Bắc
Danh mục
Thông tin zip code /postal code Xã Tu Lý – Đà Bắc |
|||||||||||
Bản đồ Xã Tu Lý – Đà Bắc |
352211 352216 352215 352220 352217 352218 352219 352212 352213 352214
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đà Bắc |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Đà Bắc | 6 | 4368 | 5.05 | 865 |
Xã Cao Sơn | 10 | 3394 | 50,38 | 67 |
Xã Đoàn Kết | 8 | 2523 | 16,53 | 153 |
Xã Đồng Chum | 6 | 2534 | 55,73 | 45 |
Xã Đồng Nghê | 6 | 1420 | 32,3 | 44 |
Xã Đồng Ruộng | 6 | 2004 | 42,9 | 47 |
Xã Giáp Đắt | 8 | 1633 | 36,27 | 45 |
Xã Hào Lý | 8 | 1599 | 18,5 | 86 |
Xã Hiền Lương | 6 | 1663 | 40,19 | 41 |
Xã Mường Chiềng | 9 | 2323 | 28,85 | 81 |
Xã Mường Tuổng | 3 | 971 | 14,2 | 68 |
Xã Suối Nánh | 3 | 1076 | 35,44 | 30 |
Xã Tân Minh | 8 | 3244 | 74,94 | 43 |
Xã Tân Pheo | 7 | 3130 | 47,5 | 66 |
Xã Tiền Phong | 12 | 2051 | 62.02 | 33 |
Xã Toàn Sơn | 7 | 2171 | 2,76 | 787 |
Xã Trung Thành | 6 | 1739 | 30,25 | 57 |
Xã Tu Lý | 10 | 5087 | 45,22 | 112 |
Xã Vầy Nưa | 10 | 2293 | 60,7 | 38 |
Xã Yên Hoà | 10 | 1480 | 33.07 | 45 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên | Mã bưu chính chuẩn việt nam (cập nhật 2020) |
Mã bưu chính 6 số quốc tế |
Mã đ.thoại | Biển số | Dân số | Diện tích ( km² ) |
MĐ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Điện Biên | 32xxx | 38xxxx | 215 | 27 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 36xxx | 35xxxx | 218 | 28 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 30xxx | 39xxxx | 213 | 25 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 34xxx | 36xxxx | 212 | 26 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Source link