Bản đồ, Dân Số, Zip Code Xã Mỹ An – Thủ Thừa mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Xã Mỹ An – Thủ Thừa, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Xã Mỹ An – Thủ Thừa

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Xã Mỹ An – Thủ Thừa đến vị trí của bạn là bao xa

Xã Mỹ An – Thủ Thừa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Thừa , thuộc Tỉnh Long An , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

Bản đồ Xã Mỹ An – Thủ Thừa

Danh mục

  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Thừa
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Long An
          • 2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)thành phố Tân An
            393
            166.419 81,94942.031Huyện Bến Lức
            101
            148.621289,3514Huyện Cần Đước
            118
            168.730218,1774Huyện Cần Giuộc
            102
            168.039209,9801Huyện Châu Thành
            106
            97.419150,5647Huyện Đức Hòa
            118
            215.716 426,5506Huyện Đức Huệ
            56
            59.034430,9137Huyện Mộc Hóa
            107
            29.853 297,6425100Huyện Tân Hưng
            56
            47.742497,496Huyện Tân Thạnh
            72
            75.551425,8177Huyện Tân Trụ
            46
            60.278106,5566Huyện Thạnh Hóa
            49
            53.597468,3114Huyện Thủ Thừa
            74
            89.235299298Huyện Vĩnh Hưng
            65
            49.371384,5 128
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeMã hành chínhDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Cần Thơ90xxxx29265VN-481.603.5431.409,0 km²1138 người/km²Tỉnh An Giang88xxxx29667VN-442.155.3003.536,7 km²609 người/km²Tỉnh Bạc Liêu96xxxx29194VN-55876.8002.526 km²355 người/km²Tỉnh Bến Tre93xxxx7571VN-501.262.0002359,5 km²535 người/km²Tỉnh Cà Mau97xxxx29069VN-591.219.9005.294,9 km²230 người/km²Tỉnh Đồng Tháp81xxxx6766VN-451.680.3003.378,8 km²497 người/km²Tỉnh Hậu Giang91xxxx29395VN-73773.8001.602,4 km²483 người/km²Tỉnh Kiên Giang92xxxx29768VN-471.738.8006.348,5 km²274 người/km²Tỉnh Long An85xxxx7262VN-411.469.9004491,9km²327 người/km²Tỉnh Sóc Trăng95xxxx29983VN-521.308.3003.311,6 km²395 người/km²Tỉnh Tiền Giang86xxxx7363VN-461.703.4002508,6 km²679 người/km²Tỉnh Trà Vinh94xxxx29484VN-511.012.6002.341,2 km²433 người/km²Tỉnh Vĩnh Long89xxxx7064VN-491.092.7301.475 km²740 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Mỹ An – Thủ Thừa

853552

853553

853554

853555

Mỹ An1
Mỹ An2
Mỹ An3
Mỹ An4

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Thừa

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Long An

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
thành phố Tân An 393 166.419 81,9494 2.031
Huyện Bến Lức 101 148.621 289,3 514
Huyện Cần Đước 118 168.730 218,1 774
Huyện Cần Giuộc 102 168.039 209,9 801
Huyện Châu Thành 106 97.419 150,5 647
Huyện Đức Hòa 118 215.716 426,5 506
Huyện Đức Huệ 56 59.034 430,9 137
Huyện Mộc Hóa 107 29.853 297,6425 100
Huyện Tân Hưng 56 47.742 497,4 96
Huyện Tân Thạnh 72 75.551 425,8 177
Huyện Tân Trụ 46 60.278 106,5 566
Huyện Thạnh Hóa 49 53.597 468,3 114
Huyện Thủ Thừa 74 89.235 299 298
Huyện Vĩnh Hưng 65 49.371 384,5 128

 

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

Tên Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Mã hành chính Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Cần Thơ 90xxxx 292 65 VN-48 1.603.543 1.409,0 km² 1138 người/km²
Tỉnh An Giang 88xxxx 296 67 VN-44 2.155.300 3.536,7 km² 609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu 96xxxx 291 94 VN-55 876.800 2.526 km² 355 người/km²
Tỉnh Bến Tre 93xxxx 75 71 VN-50 1.262.000 2359,5 km² 535 người/km²
Tỉnh Cà Mau 97xxxx 290 69 VN-59 1.219.900 5.294,9 km² 230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp 81xxxx 67 66 VN-45 1.680.300 3.378,8 km² 497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang 91xxxx 293 95 VN-73 773.800 1.602,4 km² 483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang 92xxxx 297 68 VN-47 1.738.800 6.348,5 km² 274 người/km²
Tỉnh Long An 85xxxx 72 62 VN-41 1.469.900 4491,9km² 327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng 95xxxx 299 83 VN-52 1.308.300 3.311,6 km² 395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang 86xxxx 73 63 VN-46 1.703.400 2508,6 km² 679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh 94xxxx 294 84 VN-51 1.012.600 2.341,2 km² 433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long 89xxxx 70 64 VN-49 1.092.730 1.475 km² 740 người/km²

 

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Xã Mỹ An – Thủ Thừa rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Xã Mỹ An – Thủ Thừa mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Xã #Mỹ #Thủ #Thừa #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng