Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Xã Mường Lói – Điện Biên, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Xã Mường Lói – Điện Biên
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Xã Mường Lói – Điện Biên đến vị trí của bạn là bao xa
Danh mục
Thông tin zip code /postal code Xã Mường Lói – Điện Biên |
||||||||||||||||||||||
384341 384349 381802 384346 384351 384348 381801 381808 381809 384340 384343 384344 381805 381807 384350 384347 384342 384345 381804 381806 381803 384352
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Điện Biên |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Mường Thanh | 2 | 11.740 | 1,72 | 6813 |
Xã Hẹ Muông | 1 | 2.596 | 7,39 | 351 |
Xã Hua Thanh | 1 | 3.358 | 7,21 | 465 |
Xã Mường Lói | 22 | 3.025 | 330,19 | 9 |
Xã Mường Nhà | 20 | 5.751 | 275,61 | 21 |
Xã Mường Phăng | 48 | 7.265 | 91,75 | 79 |
Xã Mường Pồn | 10 | 3.337 | 125,6 | 27 |
Xã Nà Nhạn | 21 | 3.797 | 76,81 | 49 |
Xã Nà Tấu | 41 | 5.017 | 74,29 | 68 |
Xã Na Tông | 1 | 4.184 | 14,27 | 293 |
Xã Na Ư | 6 | 1.120 | 112,8 | 10 |
Xã Noong Hẹt | 31 | 7.311 | 13,29 | 550 |
Xã Noong Luống | 21 | 4.991 | 21,24 | 235 |
Xã Núa Ngam | 33 | 4.749 | 122,47 | 39 |
Xã Pá Khoang | 1 | 3.960 | 5,70 | 695 |
Xã Pa Thơm | 7 | 884 | 87,9 | 10 |
Xã Phu Luông | 1 | 1.905 | 14,48 | 131 |
Xã Pom Lót | 1 | 5.158 | 4,22 | 1222 |
Xã Sam Mứn | 32 | 4.918 | 24,47 | 200 |
Xã Thanh An | 28 | 5.936 | 19,56 | 303 |
Xã Thanh Chăn | 21 | 4.306 | 22,12 | 195 |
Xã Thanh Hưng | 20 | 5.256 | 20,73 | 254 |
Xã Thanh Luông | 44 | 5.697 | 36,66 | 155 |
Xã Thanh Nưa | 42 | 5.301 | 100,9 | 53 |
Xã Thanh Xương | 36 | 6.504 | 18,44 | 353 |
Xã Thanh Yên | 23 | 6827 | 19,89 | 343 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thành phố Điện Biên Phủ | 183 | 48.020 | 64,3 | 747 |
Thị xã Mường Lay | 46 | 11.650 | 114,1 | 102 |
Huyện Điện Biên | 514 | 113.642 | 1.639,6 | 69 |
Huyện Điện Biên Đông | 196 | 56.249 | 1.266,5 | 44 |
Huyện Mường Ảng | 124 | 40.119 | 443,2 | 91 |
Huyện Mường Chà | 177 | 39.456 | 1.199,4209 | 33 |
Huyện Mường Nhé | 191 | 32.977 | 1.573,7294 | 21 |
Huyện Nậm Pồ | 15 | 43.542 | 1.498,1296 | 29 |
Huyện Tủa Chùa | 135 | 47.279 | 679,4 | 70 |
Huyện Tuần Giáo | 224 | 77.446 | 1.137,7682 | 68 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Xã Mường Lói – Điện Biên rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Xã Mường Lói – Điện Biên mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Xã #Mường #Lói #Điện #Biên #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.