Bản đồ, Dân Số, Zip Code Xã Huổi Mí – Mường Chà mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Xã Huổi Mí – Mường Chà, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Xã Huổi Mí – Mường Chà

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Xã Huổi Mí – Mường Chà đến vị trí của bạn là bao xa

Bản đồ Xã Huổi Mí – Mường Chà

Danh mục

  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Chà
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Mường Chà133.263 10,26 318Xã Chà Nưa92.098 98,32 21Xã Chà Tở152.009 123,11 16Xã Hừa Ngài153.769 249,07 15Xã Huổi Lèng122.069 107,8 19Xã Huổi Mí12.527139,318Xã Ma Thì Hồ93.087 139,9 22Xã Mường Mơn83.116 133,8 23Xã Mường Tùng143.100 171,5 18Nậm Khăn61.978 104,8 19Xã Nậm Nèn12.5393.61703Xã Na Sang123.601 113,56 32Xã Pa Ham154.818 69,38 69Xã Phìn Hồ72.544 114,3 22Xã Sa Lông82.374 85 28Xã Si Pa Phìn224.224 129,05 33Xã Xá Tổng103.552 111,19 32
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số
            (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Điện Biên Phủ
            321xx183
            48.02064,3747Thị xã Mường Lay
            3270x – 3274×46
            11.650114,1102Huyện Điện Biên
            322xx514
            113.642 1.639,669Huyện Điện Biên Đông
            323xx196
            56.2491.266,544Huyện Mường Ảng
            324xx124
            40.119443,291Huyện Mường Chà
            3275x – 3279×177
            39.4561.199,4209 33Huyện Mường Nhé
            329xx191
            32.977 1.573,729421Huyện Nậm Pồ
            328xx15
            43.542 1.498,129629Huyện Tủa Chùa
            326xx135
            47.279679,470Huyện Tuần Giáo
            325xx224
            77.446 1.137,768268
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

Thông tin zip code /postal code Xã Huổi Mí – Mường Chà

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Chà

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Chà 13 3.263 10,26 318
Xã Chà Nưa 9 2.098 98,32 21
Xã Chà Tở 15 2.009 123,11 16
Xã Hừa Ngài 15 3.769 249,07 15
Xã Huổi Lèng 12 2.069 107,8 19
Xã Huổi Mí 1 2.527 139,3 18
Xã Ma Thì Hồ 9 3.087 139,9 22
Xã Mường Mơn 8 3.116 133,8 23
Xã Mường Tùng 14 3.100 171,5 18
Nậm Khăn 6 1.978 104,8 19
Xã Nậm Nèn 1 2.539 3.61 703
Xã Na Sang 12 3.601 113,56 32
Xã Pa Ham 15 4.818 69,38 69
Xã Phìn Hồ 7 2.544 114,3 22
Xã Sa Lông 8 2.374 85 28
Xã Si Pa Phìn 22 4.224 129,05 33
Xã Xá Tổng 10 3.552 111,19 32

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ 321xx 183 48.020 64,3 747
Thị xã Mường Lay 3270x – 3274x 46 11.650 114,1 102
Huyện Điện Biên 322xx 514 113.642 1.639,6 69
Huyện Điện Biên Đông 323xx 196 56.249 1.266,5 44
Huyện Mường Ảng 324xx 124 40.119 443,2 91
Huyện Mường Chà 3275x – 3279x 177 39.456 1.199,4209 33
Huyện Mường Nhé 329xx 191 32.977 1.573,7294 21
Huyện Nậm Pồ 328xx 15 43.542 1.498,1296 29
Huyện Tủa Chùa 326xx 135 47.279 679,4 70
Huyện Tuần Giáo 325xx 224 77.446 1.137,7682 68

 

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81

 

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Xã Huổi Mí – Mường Chà rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Xã Huổi Mí – Mường Chà mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Xã #Huổi #Mí #Mường #Chà #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng