Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Xã Đú Sáng – Kim Bôi, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Xã Đú Sáng – Kim Bôi
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Xã Đú Sáng – Kim Bôi đến vị trí của bạn là bao xa
Xã Đú Sáng – Kim Bôi – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kim Bôi , thuộc Tỉnh Hòa Bình , vùng Tây Bắc
Danh mục
Thông tin zip code /postal code Xã Đú Sáng – Kim Bôi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Đú Sáng – Kim Bôi |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kim Bôi |
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bo
8
3244
0.68
4771
Xã Bắc Sơn
5
2902
14,09
206
Xã Bình Sơn
4
2339
15,56
150
Xã Cuối Hạ
11
6452
36,25
178
Xã Đông Bắc
8
Xã Đú Sáng
17
4735
51,2
92
Xã Hạ Bì
6
5386
11,08
486
Xã Hợp Đồng
7
3395
13,96
243
Xã Hợp Kim
3
2466
7,96
310
Xã Hùng Tiến
5
1827
15,92
115
Xã Kim Bình
6
3719
5,68
655
Xã Kim Bôi
3
3246
8.02
405
Xã Kim Sơn
4
3123
22,92
136
Xã Kim Tiến
8
3874
21,92
177
Xã Kim Truy
6
3882
10,5
370
Xã Lập Chiệng
3
1741
15,27
114
Xã Mỵ Hoà
12
5483
30.05
182
Xã Nam Thượng
7
4667
20,34
229
Xã Nật Sơn
4
2247
15,81
142
Xã Nuông Dăm
12
3381
35,33
96
Xã Sào Báy
9
3877
18,42
210
Xã Sơn Thủy
5
2706
11,51
235
Xã Thượng Bì
5
2423
15,56
156
Xã Thượng Tiến
5
1098
55,54
20
Xã Trung Bì
3
2361
13,94
169
Xã Tú Sơn
17
5819
45,54
128
Xã Vĩnh Đồng
13
4242
10,1
420
Xã Vĩnh Tiến
8
5445
16,94
321
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên
Mã bưu chính
chuẩn việt nam
(cập nhật 2020)
Mã bưu chính
6 số quốc tế
Mã đ.thoại
Biển số
Dân số
Diện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên
32xxx
38xxxx
215
27
527300
9,541,2
55
Tỉnh Hoà Bình
36xxx
35xxxx
218
28
808200
4,608,7
175
Tỉnh Lai Châu
30xxx
39xxxx
213
25
404500
9,068,8
45
Tỉnh Sơn La
34xxx
36xxxx
212
26
1195107
14,174,4
81
chuẩn việt nam
(cập nhật 2020)
6 số quốc tế
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Xã Đú Sáng – Kim Bôi rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Xã Đú Sáng – Kim Bôi mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Xã #Đú #Sáng #Kim #Bôi #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.