Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Tỉnh Sơn La – #1, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Tỉnh Sơn La – #1
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Tỉnh Sơn La – #1 đến vị trí của bạn là bao xa
Tỉnh Sơn La là tỉnh miền núi Tây Bắc Việt Nam, tỉnh có diện tích 14.125 km² chiếm 4,27% tổng diện tích Việt Nam, đứng thứ 3 trong số 63 tỉnh thành phố. Toạ độ địa lý: 20039’ – 22002’ vĩ độ Bắc và 103011’ – 105002’ kinh độ Đông. Địa giới: phía bắc giáp các tỉnh Yên Bái, Điện Biên, Lai Châu; phía đông giáp các tỉnh Phú Thọ, Hoà Bình; phía tây giáp với tỉnh Điện Biên; phía nam giáp với tỉnh Thanh Hóa và tỉnh Huaphanh (Lào); phía tây nam giáp tỉnh Luangprabang (Lào). Sơn La có đường biên giới quốc gia dài 250 km, chiều dài giáp ranh với các tỉnh khác là 628 km.
theo Wikipedia
Thống kê Tỉnh Sơn La |
||
Bản đồ Tỉnh Sơn La |
Quốc gia : | Việt Nam |
Vùng : | Tây Bắc | |
Diện tích : | 14,174,4 km² | |
Dân số : | 1,195,107 | |
Mật độ : | 81 người/km² | |
Mã bưu chính chuẩn việt nam (cập nhật 2020) |
34xxx | |
Mã bưu chính : | 36xxxx | |
Mã điện thoại : | 212 | |
Biển số xe : | 26 | |
Số lượng mã bưu chính | 3 400 |
Danh sách và mã bưu chính các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
Tên | Mã bưu chính chuẩn việt nam (cập nhật 2020) |
SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Sơn La | 341xx | 328 | 107.282 | 324,93 | 330 |
Huyện Bắc Yên | 3460x – 3464x | 146 | 56.796 | 1.099,4 | 52 |
Huyện Mai Sơn | 345xx | 448 | 137.341 | 1.423,8 | 96 |
Huyện Mộc Châu | 347xx | 375 | 104.730 | 1.081,66 | 97 |
Huyện Mường La | 3420x – 3424x | 278 | 91.377 | 1.424,6 | 64 |
Huyện Phù Yên | 349xx | 302 | 106.892 | 1.227,3 | 87 |
Huyện Quỳnh Nhai | 3425x – 3429x | 195 | 58.300 | 1.060,90 | 55 |
Huyện Sông Mã | 3440x – 3444x | 448 | 126.099 | 1.632 | 77 |
Huyện Sốp Cộp | 3445x – 3449x | 133 | 39.038 | 1.480,9 | 26 |
Huyện Thuận Châu | 343xx | 544 | 147.374 | 1.533,4 | 96 |
Huyện Yên Châu | 3465x – 3469x | 203 | 68.753 | 856,4 | 80 |
Huyện Vân Hồ | 348xx | 60.140 | 979,84 | 57 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính .
Danh sách và mã bưu chính các đơn vị hành chính cùng thuộc Vùng Tây Bắc
Tên | Mã bưu chính chuẩn việt nam (cập nhật 2020) |
Mã bưu chính 6 số quốc tế |
Mã đ.thoại | Biển số | Dân số | Diện tích ( km² ) |
MĐ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Điện Biên | 32xxx | 38xxxx | 215 | 27 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 36xxx | 35xxxx | 218 | 28 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 30xxx | 39xxxx | 213 | 25 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 34xxx | 36xxxx | 212 | 26 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Tỉnh Sơn La – #1 rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Tỉnh Sơn La – #1 mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Tỉnh #Sơn #Trang #cá #nhân #của #Trịnh #Đình #Linh #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.