Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Tỉnh Bình Thuận – #1, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Tỉnh Bình Thuận – #1
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Tỉnh Bình Thuận – #1 đến vị trí của bạn là bao xa
Danh mục
- 1 Tỉnh Bình Thuận
- 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Bình Thuận
-
-
-
- 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phan Thiết
513216.327206,51.048Thị xã La Gi
86104.525182,8571Huyện Bắc Bình
141116.9011.825,3 64Huyện Đức Linh
83125.033535,8233Huyện Hàm Tân
5869.487738,694Huyện Hàm Thuận Bắc
88167.6461.282,5131Huyện Hàm Thuận Nam
5598.6321.051,894Huyện Phú Quý
1025.738 16,41.569Huyện Tánh Linh
76102.0261.174,287Huyện Tuy Phong
222140.708795,4177
- 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
-
-
-
- 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính cùng thuộc Đông Nam Bộ
- 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận là tỉnh duyên hải cực Nam Trung Bộ Việt Nam, nằm trong khu vực chịu ảnh hưởng của địa bàn kinh tế trọng điểm phía Nam. Tỉnh lỵ của Bình Thuận là thành phố Phan Thiết nằm cách Thành phố Hồ Chí Minh 200 km về phía Nam, cách Nha Trang 250 km và cách thủ đô Hà Nội 1.520 km về phía Bắc theo đường Quốc lộ 1A. Bình Thuận có biển dài 192 km kéo dài từ mũi Đá Chẹt giáp Cà Ná thuộc Ninh Thuận đến bãi bồi Bình Châu thuộc địa phận tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
— theo Wikipedia —
Thống kê Tỉnh Bình Thuận |
||
Quốc gia : | Việt Nam | |
Vùng : | Đông Nam Bộ | |
Diện tích : | 7.812,8 km² | |
Dân số : | 1.266.228 | |
Mật độ : | 162 người/km² | |
Mã hành chính : | VN-40 | |
Mã bưu chính : | 80xxxx | |
Mã điện thoại : | 62 | |
Biển số xe : | 86 | |
Số lượng mã bưu chính | 1 332 |
Danh sách các đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Bình Thuận |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thành phố Phan Thiết | 513 | 216.327 | 206,5 | 1.048 |
Thị xã La Gi | 86 | 104.525 | 182,8 | 571 |
Huyện Bắc Bình | 141 | 116.901 | 1.825,3 | 64 |
Huyện Đức Linh | 83 | 125.033 | 535,8 | 233 |
Huyện Hàm Tân | 58 | 69.487 | 738,6 | 94 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 88 | 167.646 | 1.282,5 | 131 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 55 | 98.632 | 1.051,8 | 94 |
Huyện Phú Quý | 10 | 25.738 | 16,4 | 1.569 |
Huyện Tánh Linh | 76 | 102.026 | 1.174,2 | 87 |
Huyện Tuy Phong | 222 | 140.708 | 795,4 | 177 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính .
Danh sách các đơn vị hành chính cùng thuộc Đông Nam Bộ |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Tỉnh Bình Thuận – #1 rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Tỉnh Bình Thuận – #1 mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Tỉnh #Bình #Thuận #Trang #cá #nhân #của #Trịnh #Đình #Linh #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.