Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Thị xã Châu Đốc – An Giang, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Thị xã Châu Đốc – An Giang
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Thị xã Châu Đốc – An Giang đến vị trí của bạn là bao xa
Thị xã Châu Đốc là thị xã vùng biên giới của tỉnh An Giang, là trung tâm văn hoá, thương mại dịch vụ thứ 2 của tỉnh, sau thành phố Long Xuyên, cách Long Xuyên 54 km theo quốc lộ 91. Đông Bắc giáp huyện An Phú. Tây Bắc giáp Campuchia. Sông Hậu chảy ở phía Đông ngăn cách với huyện Phú Tân. Phía Tây giáp huyện Tịnh Biên. Phía Nam giáp huyện Châu Phú.
Sưu Tầm
Tổng quan Thị xã Châu Đốc |
||
Miếu Bà Chúa Xứ Lăng Thoại Ngọc Hầu Chùa Tây An Chùa Hang Đình Vĩnh Tế Đình Châu Phú Đình Vĩnh Ngươn Nhà cổ Lê Công Núi Sam Kênh Vĩnh Tế |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thị xã Châu Đốc |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh An Giang |
Tên | SL Mã bưu chính | Diện tích (km²) | Dân số | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Huyện An Phú | 64 | 226,4 | 191.328 | 845 |
Huyện Châu Phú | 99 | 451 | 245.102 | 543 |
Huyện Châu Thành | 64 | 355,1 | 169.723 | 478 |
Huyện Chợ Mới | 161 | 369,6 | 345.200 | 934 |
Huyện Phú Tân | 82 | 314,223 | 221.059 | 704 |
Huyện Tân Châu | 125 | 175,6846 | 184.129 | 1.048 |
Huyện Thoại Sơn | 106 | 468,7 | 180.551 | 385 |
Huyện Tịnh Biên | 60 | 355,5 | 120.781 | 340 |
Huyện Tri Tôn | 97 | 600,4 | 133.109 | 222 |
Thành phố Long xuyên | 321 | 115,4 | 278.658 | 2.415 |
Thị xã Châu Đốc | 130 | 105,3 | 157.298 | 1494 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Tên | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Mã hành chính | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Cần Thơ | 90xxxx | 292 | 65 | VN-48 | 1.603.543 | 1.409,0 km² | 1138 người/km² |
Tỉnh An Giang | 88xxxx | 296 | 67 | VN-44 | 2.155.300 | 3.536,7 km² | 609 người/km² |
Tỉnh Bạc Liêu | 96xxxx | 291 | 94 | VN-55 | 876.800 | 2.526 km² | 355 người/km² |
Tỉnh Bến Tre | 93xxxx | 75 | 71 | VN-50 | 1.262.000 | 2359,5 km² | 535 người/km² |
Tỉnh Cà Mau | 97xxxx | 290 | 69 | VN-59 | 1.219.900 | 5.294,9 km² | 230 người/km² |
Tỉnh Đồng Tháp | 81xxxx | 67 | 66 | VN-45 | 1.680.300 | 3.378,8 km² | 497 người/km² |
Tỉnh Hậu Giang | 91xxxx | 293 | 95 | VN-73 | 773.800 | 1.602,4 km² | 483 người/km² |
Tỉnh Kiên Giang | 92xxxx | 297 | 68 | VN-47 | 1.738.800 | 6.348,5 km² | 274 người/km² |
Tỉnh Long An | 85xxxx | 72 | 62 | VN-41 | 1.469.900 | 4491,9km² | 327 người/km² |
Tỉnh Sóc Trăng | 95xxxx | 299 | 83 | VN-52 | 1.308.300 | 3.311,6 km² | 395 người/km² |
Tỉnh Tiền Giang | 86xxxx | 73 | 63 | VN-46 | 1.703.400 | 2508,6 km² | 679 người/km² |
Tỉnh Trà Vinh | 94xxxx | 294 | 84 | VN-51 | 1.012.600 | 2.341,2 km² | 433 người/km² |
Tỉnh Vĩnh Long | 89xxxx | 70 | 64 | VN-49 | 1.092.730 | 1.475 km² | 740 người/km² |
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Thị xã Châu Đốc – An Giang rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Thị xã Châu Đốc – An Giang mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Thị #xã #Châu #Đốc #Giang #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.