Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Thị trấn Mường Chà – Mường Chà, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Thị trấn Mường Chà – Mường Chà
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Thị trấn Mường Chà – Mường Chà đến vị trí của bạn là bao xa
Danh mục
Thông tin zip code /postal code Thị trấn Mường Chà – Mường Chà |
|||||||||||||
383301 383310 383311 383312 383313 383302 383303 383304 383305 383306 383307 383308 383309
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Chà |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Mường Chà | 13 | 3.263 | 10,26 | 318 |
Xã Chà Nưa | 9 | 2.098 | 98,32 | 21 |
Xã Chà Tở | 15 | 2.009 | 123,11 | 16 |
Xã Hừa Ngài | 15 | 3.769 | 249,07 | 15 |
Xã Huổi Lèng | 12 | 2.069 | 107,8 | 19 |
Xã Huổi Mí | 1 | 2.527 | 139,3 | 18 |
Xã Ma Thì Hồ | 9 | 3.087 | 139,9 | 22 |
Xã Mường Mơn | 8 | 3.116 | 133,8 | 23 |
Xã Mường Tùng | 14 | 3.100 | 171,5 | 18 |
Nậm Khăn | 6 | 1.978 | 104,8 | 19 |
Xã Nậm Nèn | 1 | 2.539 | 3.61 | 703 |
Xã Na Sang | 12 | 3.601 | 113,56 | 32 |
Xã Pa Ham | 15 | 4.818 | 69,38 | 69 |
Xã Phìn Hồ | 7 | 2.544 | 114,3 | 22 |
Xã Sa Lông | 8 | 2.374 | 85 | 28 |
Xã Si Pa Phìn | 22 | 4.224 | 129,05 | 33 |
Xã Xá Tổng | 10 | 3.552 | 111,19 | 32 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thành phố Điện Biên Phủ | 183 | 48.020 | 64,3 | 747 |
Thị xã Mường Lay | 46 | 11.650 | 114,1 | 102 |
Huyện Điện Biên | 514 | 113.642 | 1.639,6 | 69 |
Huyện Điện Biên Đông | 196 | 56.249 | 1.266,5 | 44 |
Huyện Mường Ảng | 124 | 40.119 | 443,2 | 91 |
Huyện Mường Chà | 177 | 39.456 | 1.199,4209 | 33 |
Huyện Mường Nhé | 191 | 32.977 | 1.573,7294 | 21 |
Huyện Nậm Pồ | 15 | 43.542 | 1.498,1296 | 29 |
Huyện Tủa Chùa | 135 | 47.279 | 679,4 | 70 |
Huyện Tuần Giáo | 224 | 77.446 | 1.137,7682 | 68 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Thị trấn Mường Chà – Mường Chà rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Thị trấn Mường Chà – Mường Chà mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Thị #trấn #Mường #Chà #Mường #Chà #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.