Bản đồ, Dân Số, Zip Code Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế đến vị trí của bạn là bao xa

Thành phố Huế ở miền Trung Việt Nam, cách thành phố Hà Nội 654km, xưa là kinh đô của triều Nguyễn, nay là tỉnh lỵ tỉnh Thừa Thiên – Huế. Thành phố Huế được bao bọc bởi huyện Hương Trà, huyện Hương Thuỷ và huyện Phú Vang, có toạ độ địa lí 107034’Đ – 16028’B.

Sưu Tầm

Bản đồ Thành phố Huế

Tổng quan Thành phố Huế

Huế nghèo, cuộc sống của người dân còn rất khó khăn, chủ yếu dựa vào nghề nông và các nghề thủ công truyền thống. Nhưng bù lại, người Huế rất cần mẫn và sáng tạo. Từ những cụ già, thanh niên nam nữ và cả các em bé thiếu nhi, đều miệt mài lao động. Sự sáng tạo của người Huế được thể hiện qua các sản phẩm thủ công truyền thống, các nghề chạm khắc kiến trúc nổi tiếng khắp trong ngoài, các món ăn đặc sản được nhiều người biết đến.
.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Huế

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx – 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An 43xxx – 44xxx 46xxxx –
47xxxx
238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá 40xxx – 42xxx 44xxxx –
45xxxx
237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Thành #phố #Huế #Thừa #Thiên #Huế #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng