Bản đồ, Dân Số, Zip Code Phường Thịnh Lang – Hòa Bình mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường Thịnh Lang – Hòa Bình, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Phường Thịnh Lang – Hòa Bình

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường Thịnh Lang – Hòa Bình đến vị trí của bạn là bao xa

Phường Thịnh Lang – Hòa Bình – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực

Bản đồ Phường Thịnh Lang – Hòa Bình

Danh mục

  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hòa Bình
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Chăm Mát2981652,982740Phường Đồng Tiến2810712 2,07 5175Phường Hữu Nghị259315 3,552.624Phường Phương Lâm44105173,3 3187Phường Tân Hoà246011 4,81 1250Phường Tân Thịnh248606 3,92 2195Phường Thái Bình125242 11,99 437Phường Thịnh Lang134534 2,88 1574Xã Dân Chủ62759 7,49 368Xã Hoà Bình10Xã Sủ Ngòi73430 8,85 388Xã Thái Thịnh4897 16,16 56Xã Thống Nhất92865 15,74 182Xã Trung Minh76315 15.08419Xã Yên Mông103220 24,59 131
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

Thông tin zip code /postal code Phường Thịnh Lang – Hòa Bình

351132

351370

351371

351372

351373

351133

351134

351135

351136

351131

351137

351138

351139

Tổ 1
Tổ 10
Tổ 11
Tổ 12
Tổ 13
Tổ 2
Tổ 3
Tổ 4
Tổ 5
Tổ 6
Tổ 7
Tổ 8
Tổ 9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hòa Bình

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chăm Mát 29 8165 2,98 2740
Phường Đồng Tiến 28 10712 2,07 5175
Phường Hữu Nghị 25 9315 3,55 2.624
Phường Phương Lâm 44 10517 3,3 3187
Phường Tân Hoà 24 6011 4,81 1250
Phường Tân Thịnh 24 8606 3,92 2195
Phường Thái Bình 12 5242 11,99 437
Phường Thịnh Lang 13 4534 2,88 1574
Xã Dân Chủ 6 2759 7,49 368
Xã Hoà Bình 10
Xã Sủ Ngòi 7 3430 8,85 388
Xã Thái Thịnh 4 897 16,16 56
Xã Thống Nhất 9 2865 15,74 182
Xã Trung Minh 7 6315 15.08 419
Xã Yên Mông 10 3220 24,59 131

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81

 

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường Thịnh Lang – Hòa Bình rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường Thịnh Lang – Hòa Bình mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Thịnh #Lang #Hòa #Bình #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng