Bản đồ, Dân Số, Zip Code Phường Tân Thanh – Điện Biên Phủ mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường Tân Thanh – Điện Biên Phủ, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Phường Tân Thanh – Điện Biên Phủ

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường Tân Thanh – Điện Biên Phủ đến vị trí của bạn là bao xa

Bản đồ Phường Tân Thanh

THÔNG TIN ZIP CODE / POSTAL CODE Phường Tân Thanh

381060

381061

381062

381071

381072

381073

381074

381075

381076

381077

381078

381079

381080

381063

381081

381087

381082

381088

381083

381089

381084

381085

381090

381086

381064

381065

381066

381067

381068

381069

381070

Đường 7-51-454, 2-238
Đường Trường Chinh1-159, 130-430
Tổ Dân Phố 1
Tổ Dân Phố 10
Tổ Dân Phố 11
Tổ Dân Phố 12
Tổ Dân Phố 13
Tổ Dân Phố 14
Tổ Dân Phố 15
Tổ Dân Phố 16
Tổ Dân Phố 17
Tổ Dân Phố 18
Tổ Dân Phố 19
Tổ Dân Phố 2
Tổ Dân Phố 20
Tổ Dân phố 21
Tổ Dân Phố 21
Tổ Dân phố 22
Tổ Dân Phố 22
Tổ Dân phố 23
Tổ Dân Phố 23
Tổ Dân Phố 24
Tổ Dân phố 25
Tổ Dân Phố 25
Tổ Dân Phố 3
Tổ Dân Phố 4
Tổ Dân Phố 5
Tổ Dân Phố 6
Tổ Dân Phố 7
Tổ Dân Phố 8
Tổ Dân Phố 9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành Phố Điện Biên Phủ

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Him Lam 29 6.633 5,89 1.126
Phường Mường Thanh 38 11.740 1,72 6.813
Phường Nam Thanh 22 8.520 3,56 2.393
Phường Noong Bua 18 4.565 3,24 1.409
Phường Tân Thanh 31 8.210 1,02 8.049
Phường Thanh Bình 17 8.210 1,02 8.049
Phường Thanh Trường 16 5.774 5,32 1.085
Xã Tà Lèng 3 2.500 15,36 162,7
Xã Thanh Minh 9 1.270 24,58 52

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Điện Biên

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ 183 48.020 64,3 747
Thị xã Mường Lay 46 11.650 114,1 102
Huyện Điện Biên 514 113.642 1.639,6 69
Huyện Điện Biên Đông 196 56.249 1.266,5 44
Huyện Mường Ảng 124 40.119 443,2 91
Huyện Mường Chà 177 39.456 1.199,4209 33
Huyện Mường Nhé 191 32.977 1.573,7294 21
Huyện Nậm Pồ 15 43.542 1.498,1296 29
Huyện Tủa Chùa 135 47.279 679,4 70
Huyện Tuần Giáo 224 77.446 1.137,7682 68

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường Tân Thanh – Điện Biên Phủ rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường Tân Thanh – Điện Biên Phủ mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Tân #Thanh #Điện #Biên #Phủ #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng