Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường Tân Hoà – Hòa Bình, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Phường Tân Hoà – Hòa Bình
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường Tân Hoà – Hòa Bình đến vị trí của bạn là bao xa
Phường Tân Hoà – Hòa Bình – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực
Danh mục
Thông tin zip code /postal code Phường Tân Hoà – Hòa Bình |
||||||||||||||||||||||||
351160 351159 351140 351149 351150 351151 351152 351153 351154 351155 351156 351157 351158 351141 351163 351142 351143 351144 351145 351146 351147 351148 351161 351162
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hòa Bình |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Phường Chăm Mát | 29 | 8165 | 2,98 | 2740 |
Phường Đồng Tiến | 28 | 10712 | 2,07 | 5175 |
Phường Hữu Nghị | 25 | 9315 | 3,55 | 2.624 |
Phường Phương Lâm | 44 | 10517 | 3,3 | 3187 |
Phường Tân Hoà | 24 | 6011 | 4,81 | 1250 |
Phường Tân Thịnh | 24 | 8606 | 3,92 | 2195 |
Phường Thái Bình | 12 | 5242 | 11,99 | 437 |
Phường Thịnh Lang | 13 | 4534 | 2,88 | 1574 |
Xã Dân Chủ | 6 | 2759 | 7,49 | 368 |
Xã Hoà Bình | 10 | |||
Xã Sủ Ngòi | 7 | 3430 | 8,85 | 388 |
Xã Thái Thịnh | 4 | 897 | 16,16 | 56 |
Xã Thống Nhất | 9 | 2865 | 15,74 | 182 |
Xã Trung Minh | 7 | 6315 | 15.08 | 419 |
Xã Yên Mông | 10 | 3220 | 24,59 | 131 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) |
Mã b.chính | Mã đ.thoại | Biển số | Dân số | Diện tích ( km² ) |
MĐ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Điện Biên | 32xxx | 38xxxx | 215 | 27 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 36xxx | 35xxxx | 218 | 28 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 30xxx | 39xxxx | 213 | 25 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 34xxx | 36xxxx | 212 | 26 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường Tân Hoà – Hòa Bình rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường Tân Hoà – Hòa Bình mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Tân #Hoà #Hòa #Bình #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.