Bản đồ, Dân Số, Zip Code Phường Sông Đà – Mường Lay mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường Sông Đà – Mường Lay, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Phường Sông Đà – Mường Lay

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường Sông Đà – Mường Lay đến vị trí của bạn là bao xa

Danh mục

  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Lay
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên
          • 2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Điện Biên Phủ
            183
            48.02064,3747

            Thị xã Mường Lay
            46
            11.650114,1102

            Huyện Điện Biên
            514
            113.642 1.639,669

            Huyện Điện Biên Đông
            196
            56.2491.266,544

            Huyện Mường Ảng
            124
            40.119443,291

            Huyện Mường Chà
            177
            39.4561.199,4209 33

            Huyện Mường Nhé
            191
            32.977 1.573,729421

            Huyện Nậm Pồ
            15
            43.542 1.498,129629

            Huyện Tủa Chùa
            135
            47.279679,470

            Huyện Tuần Giáo
            224
            77.446 1.137,768268

  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

Thông tin zip code /postal code Phường Sông Đà – Mường Lay

Bản đồ Phường Sông Đà – Mường Lay

383911

383902

383912

383913

383914

383915

383910

383909

383908

383907

383906

383905

383904

383903

Tổ 1
Tổ 10
Tổ 11
Tổ 12
Tổ 13
Tổ 14
Tổ 2
Tổ 3
Tổ 4
Tổ 5
Tổ 6
Tổ 7
Tổ 8
Tổ 9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Lay


Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ 183 48.020 64,3 747
Thị xã Mường Lay 46 11.650 114,1 102
Huyện Điện Biên 514 113.642 1.639,6 69
Huyện Điện Biên Đông 196 56.249 1.266,5 44
Huyện Mường Ảng 124 40.119 443,2 91
Huyện Mường Chà 177 39.456 1.199,4209 33
Huyện Mường Nhé 191 32.977 1.573,7294 21
Huyện Nậm Pồ 15 43.542 1.498,1296 29
Huyện Tủa Chùa 135 47.279 679,4 70
Huyện Tuần Giáo 224 77.446 1.137,7682 68

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc


Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường Sông Đà – Mường Lay rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường Sông Đà – Mường Lay mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Sông #Đà #Mường #Lay #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng