Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường 4 – Sóc Trăng, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Phường 4 – Sóc Trăng
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường 4 – Sóc Trăng đến vị trí của bạn là bao xa
Bản đồ Phường 4 – Sóc Trăng
951340
951370
951371
951341
951343
951344
951342
951338
951364
951339
951351
951365
951366
951367
951368
951369
951345
954220
951379
951375
951346
951347
951350
951348
951374
951376
951378
951377
951373
951372
951349
951352
951360
951353
951357
951354
951356
951358
951363
951362
951361
951359
Đường 3/21-121, 2-168 |
Đường Bạch Đằng1-251, 2-278 |
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1961-61, 2-52 |
Đường Bùi Viện1-15, 2-22 |
Đường Bùi Viện, Hẻm 101-13, 2-26 |
Đường Bùi Viện, Hẻm 171-17, 2-18 |
Đường Bùiviện, Hẻm 21-31, 2-42 |
Đường Đồng Khởi1-27, 2-136 |
Đường Đồng Khởi78-236 |
Đường Đồng Khởi, Hẻm 1221-7, 2-10 |
Đường Lê Duẩn386-554, 497-701 |
Đường Lê Duẩn, Hẻm 4501-19, 2-20 |
Đường Lê Duẩn, Hẻm 5411-53, 2-20 |
Đường Lê Duẩn, Hẻm 5502-42 |
Đường Lê Duẩn, Hẻm 6971-13, 2-18 |
Đường Lê Duẩn, Hẻm 697, Ngách B6971-13, 2-16 |
Đường Lý Thường Kiệt153-1001, 164-1162 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2921-53, 2-64 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 3101-9, 2-26 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 3361-57, 2-48 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 3461-23, 2-50 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 3681-7, 2-6 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 3761-45, 2-24 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 4141-17, 2-14 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 4401-23, 2-42 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 4461-29, 2-30 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 446, Ngách 446/282-12 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 446, Ngách 446/42-6 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 4681-13, 2-32 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 5261-33, 2-20 |
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 5341-7, 2-34 |
Đường Mạc Đỉnh Chi1-255, 2-336 |
Đường Mạc Đỉnh Chi255-743, 338-640 |
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 231-25, 2-22 |
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 2331-11, 2-8 |
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 891-41, 2-36 |
Đường Mạc Đỉnh Chi, Hẻm 91-33, 2-46 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-153, 2-80 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 1131-31, 2-20 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 1291-23, 2-40 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 221-25, 2-20 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 51-37, 2-40 |
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường 4 – Sóc Trăng rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường 4 – Sóc Trăng mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Sóc #Trăng #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.