Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường 3 – Sóc Trăng, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Phường 3 – Sóc Trăng
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường 3 – Sóc Trăng đến vị trí của bạn là bao xa
Đường 30/41-1231, 2-836 |
|
951217 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1121-9, 2-10 |
|
951259 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1201-19, 2-20 |
|
951258 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1241-39, 2-102 |
|
951219 |
|
Đường 30/4, Hẻm 124, Ngách 124/11-15, 2-12 |
|
951260 |
|
Đường 30/4, Hẻm 124, Ngách 124/31-25, 2-24 |
|
951261 |
|
Đường 30/4, Hẻm 124, Ngách 124/961-13, 2-12 |
|
951262 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1341-3, 2-12 |
|
951220 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1481-19, 2-34 |
|
951222 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1521-13, 2-6 |
|
951221 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1741-79, 2-124 |
|
951223 |
|
Đường 30/4, Hẻm 174, Ngách 174/291-175, 2-174 |
|
951263 |
|
Đường 30/4, Hẻm 441-11, 2-20 |
|
951218 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm1-191, 2-178 |
|
951257 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 1221-9, 2-24 |
|
951270 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 301-27, 2-16 |
|
951271 |
|
Đường Dương Minh Quan1-191, 2-302 |
|
951216 |
|
Đường Dương Minh Quan, Hẻm 1751-37, 2-44 |
|
951674 |
|
Đường Dương Minh Quan, Hẻm 175, Ngách 175/51-5, 2-4 |
|
951675 |
|
Đường Dương Minh Quan, Hẻm 2202-22 |
|
951272 |
|
Đường Dương Minh Quan, Hẻm 2431-39, 2-26 |
|
951273 |
|
Đường Dương Minh Quan, Hẻm 681-39, 2-48 |
|
951676 |
|
Đường Lê Duẩn1-43, 2-38 |
|
951252 |
|
Đường Lê Duẩn40-294, 45-355 |
|
951289 |
|
Đường Lê Duẩn, Hẻm 132-8 |
|
951287 |
|
Đường Lê Duẩn, Hẻm 241-7 |
|
951286 |
|
Đường Lê Hồng Phong1-717, 2-600 |
|
951224 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 121-15, 2-14 |
|
951226 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1451-79, 2-86 |
|
951227 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 163, Ngách 163/671-19, 2-32 |
|
951288 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1671-71, 2-68 |
|
951228 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 167, Ngách 167/471-15, 2-12 |
|
951667 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1821-11, 2-10 |
|
951275 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1831-33, 2-24 |
|
951229 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1971-15, 2-10 |
|
951291 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 1981-11, 2-12 |
|
951276 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2201-45, 2-44 |
|
951277 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2481-23, 2-48 |
|
951274 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2821-17, 2-20 |
|
951290 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2901-49, 2-50 |
|
951278 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 3201-17, 2-18 |
|
951279 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 3261-21, 2-30 |
|
951234 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 331-35, 2-60 |
|
951230 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 3321-19, 2-18 |
|
951280 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 441-5, 2-20 |
|
951233 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 4481-17, 2-16 |
|
951281 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 448, Ngách 448/21-5, 2-6 |
|
951282 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 4751-17, 2-40 |
|
951232 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 4951-57, 2-42 |
|
951225 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 5071-11, 2-24 |
|
951231 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 5751-17, 2-16 |
|
951285 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 5851-13, 2-6 |
|
951284 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 6001-29, 2-30 |
|
951283 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 6391-49, 2-28 |
|
951236 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 6731-33, 2-20 |
|
951235 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 901-55, 2-54 |
|
951237 |
|
Đường Lê Văn Tám1-121, 2-122 |
|
951255 |
|
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 1221-13, 2-10 |
|
951292 |
|
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 681-33, 2-10 |
|
951293 |
|
Đường Nguyễn Huệ260-372 |
|
951251 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-201, 2-136 |
|
951238 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 1431-59, 2-76 |
|
951239 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 151-15, 2-10 |
|
951668 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 1811-31, 2-44 |
|
951240 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 271-21, 2-26 |
|
951241 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 431-15, 2-26 |
|
951242 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 582-4 |
|
951669 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 642-4 |
|
951670 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 651-59, 2-58 |
|
951243 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 65, Ngách 65/21-15, 2-16 |
|
951671 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 65, Ngách 65/321-17, 2-34 |
|
951673 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 65, Ngách 65/51-23, 2-10 |
|
951672 |
|
Đường Nguyễn Văn Thêm1-69, 2-22 |
|
951244 |
|
Đường Nguyễn Văn Thêm, Hẻm 111-11, 2-10 |
|
951677 |
|
Đường Nguyễn Văn Thêm, Hẻm 631-9, 2-28 |
|
951245 |
|
Đường Phan Bội Châu1-27, 2-56 |
|
951246 |
|
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 221-15, 2-10 |
|
951247 |
|
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 341-49, 2-38 |
|
951248 |
|
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 421-43, 2-52 |
|
951249 |
|
Đường Thủ Khoa Huân1-19, 2-38 |
|
951250 |
|
Đường Trần Hưng Đạo1-11 |
|
951215 |
|
Đường Trần Hưng Đạo13-847 |
|
951199 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 101, Ngách 101/221-19, 2-4 |
|
954214 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 101, Ngách 101/81-11, 2-10 |
|
954213 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1071-27, 2-24 |
|
951206 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1371-9, 2-12 |
|
951210 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1511-7, 2-4 |
|
951212 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1851-3 |
|
951682 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1911-31, 2-48 |
|
951681 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1951-13, 2-12 |
|
951208 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1991-13, 2-44 |
|
951209 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 199, Ngách 199/281-5, 2-20 |
|
951680 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 199, Ngách 199/4420-10 |
|
951679 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2311-5 |
|
954212 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2491-61, 2-34 |
|
954208 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 249, Ngách 249/102-8 |
|
954209 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 249, Ngách 249/122-6 |
|
954211 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 249, Ngách 249/451-15, 2-12 |
|
954210 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2651-21, 2-24 |
|
954205 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 265, Ngách 265/21-13 |
|
954206 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 271-9, 2-44 |
|
951201 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2851-3, 2-18 |
|
954202 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 285, Ngách 285/11-5 |
|
954204 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 285, Ngách 285/21-9 |
|
954203 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2932-8 |
|
954207 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3031-7, 2-18 |
|
951213 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3311-3 |
|
954201 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3411-41, 2-40 |
|
951211 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3451-5, 2-6 |
|
954200 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3571-33, 2-40 |
|
951697 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 357, Ngách 357/141-45, 2-42 |
|
951698 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 357, Ngách 357/321-9, 2-32 |
|
951699 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4271-55, 2-58 |
|
951214 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 451-45, 2-6 |
|
951202 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4911-15, 2-14 |
|
951696 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5051-7, 2-16 |
|
951207 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 511-45, 2-8 |
|
951203 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 51, Ngách 51/21-5 |
|
951683 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5431-15, 2-6 |
|
951695 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 551-9, 2-10 |
|
951204 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5671-15, 2-52 |
|
951694 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 6471-27, 2-54 |
|
951200 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 6951-9, 2-4 |
|
951693 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 711-19, 2-54 |
|
951205 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 7771-13, 2-18 |
|
951691 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 777, Ngách 77/11-13 |
|
951692 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 851-7, 2-6 |
|
954215 |
|
Đường Trần Văn Bảy1-215, 2-152 |
|
951256 |
|
Đường Trần Văn Bảy, Hẻm 1342-6 |
|
951684 |
|
Đường Trần Văn Bảy, Hẻm 1631-5, 2-22 |
|
951685 |
|
Đường Vành Đai II Khóm 9 Phường 31-171, 2-224 |
|
951678 |
|
Đường Văn Ngọc Chính1-121, 2-122 |
|
951254 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 101-23, 2-36 |
|
951665 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 10, Ngách 10/242-6 |
|
951666 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 1201-7, 2-8 |
|
951567 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 120, Ngách 120/61-5 |
|
951568 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 1531-23, 2-12 |
|
951566 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 1851-17, 2-10 |
|
951565 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2211-3, 2-16 |
|
951296 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2311-3, 2-6 |
|
951297 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2371-9, 2-22 |
|
951295 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2471-9, 2-20 |
|
951298 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2581-9, 2-8 |
|
951294 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2591-15, 2-16 |
|
951299 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 261-19, 2-10 |
|
951664 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2671-11, 2-10 |
|
951561 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2711-15, 2-6 |
|
951562 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 2951-17, 2-16 |
|
951563 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 3271-15, 2-18 |
|
951564 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 3482-8 |
|
951560 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 372-14 |
|
951662 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 521-9, 2-16 |
|
951663 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 691-23, 2-24 |
|
951661 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 911-7, 2-20 |
|
951569 |
|
Đường Văn Ngọc Chính, Hẻm 991-5, 2-10 |
|
951660 |
|
Đường Võ Thị Sáu1-57, 2-74 |
|
951253 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Hẻm 71-9 |
|
951690 |
|
Khu dân cư Đài PTTH, Dãy nhà H1-7 |
|
951689 |
|
Khu tập thể Đài PTTH, Dãy nhà B1-17, 2-20 |
|
951686 |
|
Khu tập thể Đài PTTH, Dãy nhà C1-9 |
|
951687 |
|
Khu tập thể Đài PTTH, Dãy nhà D1-25, 2-24 |
|
951688 |
|
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường 3 – Sóc Trăng rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường 3 – Sóc Trăng mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Sóc #Trăng #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.