Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Phường 2 – Sóc Trăng, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Phường 2 – Sóc Trăng
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Phường 2 – Sóc Trăng đến vị trí của bạn là bao xa
Đường 1, Khu dân cư 5861-81, 2-78 |
|
951185 |
|
Đường 2, Khu dân cư 5861-41, 2-40 |
|
951186 |
|
Đường 30/41-285, 2-288 |
|
951639 |
|
Đường 30/4, Hẻm 1091-5, 2-20 |
|
951640 |
|
Đường 30/4, Hẻm 51-47, 2-34 |
|
951642 |
|
Đường 30/4, Hẻm 991-11, 2-10 |
|
951641 |
|
Đường 3, Khu dân cư 5861-39, 2-42 |
|
951187 |
|
Đường 4, Khu dân cư 5861-75, 2-60 |
|
951188 |
|
Đường 5, Khu dân cư 5861-45, 2-44 |
|
951189 |
|
Đường Bùi Thị Xuân1-51, 2-54 |
|
951125 |
|
Đường Châu Văn Tiếp4-14 |
|
951117 |
|
Đường Dương Kỳ Hiệp1-195, 2-184 |
|
951128 |
|
Đường Dương Kỳ Hiệp, Hẻm 1792-40 |
|
951129 |
|
Đường Dương Kỳ Hiệp, Hẻm 1892-20 |
|
951130 |
|
Đường Hồ Hoàn Kiếm1-3 |
|
951123 |
|
Đường Lý Tự Trọng1-37, 2-4 |
|
951082 |
|
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 251-45, 2-52 |
|
951131 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực1-153, 2-128 |
|
951093 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực249-253 |
|
951094 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực, Ngõ 431-3, 2-4 |
|
951095 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh1-101, 2-80 |
|
951127 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh1-365, 92-410 |
|
951075 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 1041-9, 2-10 |
|
951159 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 1601-15, 1-16 |
|
951158 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2061-5, 2-6 |
|
951157 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2221-15, 2-16 |
|
951161 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2351-7 |
|
951156 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2521-3, 2-4 |
|
951143 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3051-21, 2-12 |
|
951141 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 305, Ngách 305/131-13, 2-12 |
|
951142 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3582-8 |
|
951144 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3661-39, 2-54 |
|
951145 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 366, Ngách 366/371-11 |
|
951146 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 366, Ngách 366/541-11, 2-12 |
|
951155 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 4141-47, 2-46 |
|
951603 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 414, Ngách 414/361-19, 2-20 |
|
951654 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 481-110, 1-65 |
|
951160 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2367-385, 412-542 |
|
951105 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 3671-27, 2-20 |
|
951600 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 367, Ngách 4681-7, 2-8 |
|
951601 |
|
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 4681-15 |
|
951602 |
|
Đường Phú Lợi 11-383, 2-304 |
|
951083 |
|
Đường Phú Lợi 1, Hẻm 1881-5, 2-48 |
|
951638 |
|
Đường Phú Lợi 1, Hẻm 2441-47, 2-40 |
|
951637 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/1011-5 |
|
951171 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/221-37, 2-38 |
|
951167 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/541-9, 2-8 |
|
951168 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/72-6 |
|
951172 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/801-17 |
|
951169 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/851-3 |
|
951170 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/261-183, 2-16 |
|
951137 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/501-7, 2-6 |
|
951138 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/561-15 |
|
951140 |
|
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/761-27 |
|
951139 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 121-7, 2-4 |
|
951084 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 1551-17, 2-16 |
|
951090 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 21-29, 2-30 |
|
951089 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 2631-131, 2-120 |
|
951088 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 291-7, 2-6 |
|
951087 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 322-32 |
|
951085 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 3331-75, 2-30 |
|
951091 |
|
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 731-103, 2-112 |
|
951086 |
|
Đường Phú lợi, Hẻm 2911-9, 2-8 |
|
951166 |
|
Đường Quốc Lộ 1a662-928, Khóm 7 Phường 2 |
|
951103 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 5381-15 |
|
951605 |
|
Đường Quốc lộ 1 A, Hẻm 6071-47, 2-20 |
|
951604 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 6381-15, 2-12 |
|
951606 |
|
Đường Quốc lộ 1A, Hẻm 7262-28 |
|
951136 |
|
Đường Quốc Lộ 1 A, Hẻm 7571-5, 2-22 |
|
951135 |
|
Đường Quốc Lộ 1 A, Hẻm 7892-4 |
|
951134 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 7921-9, 2-12 |
|
951607 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 792, Ngách 792/131-5, 2-28 |
|
951608 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 792, Ngách 792/41-21, 2-12 |
|
951609, 951610 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 8251-21, 2-20 |
|
951133 |
|
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 9301-45, 2-62 |
|
951132 |
|
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 3 Phường 2653-1037 |
|
951102 |
|
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 4 Phường 2491-653, 534-660 |
|
951101 |
|
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 5 Phường 21-651, 2-532 |
|
951074 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 3891-9, 2-64 |
|
951615 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4101-5, 2-6 |
|
951616 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4371-67, 2-64 |
|
951611 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437, Ngách 437/181-81, 2-58 |
|
951614 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437′, Ngách 437/201-15, 2-40 |
|
951613 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437, Ngách 437/332-38 |
|
951612 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4481-19, 2-30 |
|
951617 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/11-9 |
|
951620 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/191-9 |
|
951619 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/301-19, 2-26 |
|
951618 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4721-21, 2-34 |
|
951621 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 5061-61, 2-14 |
|
951622 |
|
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 5261-17, 2-18 |
|
951623 |
|
Đường Quốc Lộ A, Ngõ Cổng Trắng16-102 |
|
951104 |
|
Đường Sương Nguyệt Ánh1-221, 2-210 |
|
951100 |
|
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 941-47, 2-40 |
|
951173 |
|
Đường Trần Bình Trọng1-217, 2-216 |
|
951096 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1211-13, 2-18 |
|
951174 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 311-7, 2-30 |
|
951178 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 392-10 |
|
951177 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 591-11, 2-10 |
|
951175, 951176 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 531-17 |
|
951097 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 691-9, 2-8 |
|
951098 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 811-27, 2-24 |
|
951099 |
|
Đường Trần Hưng Đạo2-4 |
|
951077 |
|
Đường Trần Hưng Đạo6-24 |
|
951078 |
|
Đường Trần Hưng Đạo6-242 |
|
951118 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1181-55, 2-38 |
|
951120 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1321-33, 2-26 |
|
951121 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1401-49, 2-28 |
|
951182 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 140, Ngách 140/151-23, 2-18 |
|
951183 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 14412-52, 1-49 |
|
951119 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1741-21, 2-22 |
|
951184 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 621-15, 2-22 |
|
951122 |
|
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 981-35, 2-16 |
|
951181 |
|
Đường Trần Phú2-4 |
|
951124 |
|
Đường Trần Quang Diệu1-3, 2-4 |
|
951079 |
|
Đường Trần Quang Diệu5-17, 6-18 |
|
951080 |
|
Đường Trần Quang Khải1-47, 2-42 |
|
951126 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 422-12 |
|
951179 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 471-5, 2-20 |
|
951180 |
|
Đường Trần Văn Sắc1-5, 2-6 |
|
951081 |
|
Đường Trương Công Định1-295, 2-332 |
|
951076 |
|
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 112 |
|
951108 |
|
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 93 |
|
951655 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1401-9, 2-26 |
|
951644 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1561-13, 2-14 |
|
951645 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 156, Ngách 156/31-7, 2-8 |
|
951646 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1671-7, 2-8 |
|
951647 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 1951-81, 2-76 |
|
951109 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 195, Ngách 195/71-15, 2-10 |
|
951624 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2191-9, 2-10 |
|
951651 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2341-7, 2-6 |
|
951648 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2451-19, 2-40 |
|
951652 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2461-11, 2-18 |
|
951649 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 246, Ngách 246/31-7, 2-6 |
|
951650 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2671-49, 2-32 |
|
951110 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 267, Ngách 267/152-8 |
|
951625 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2781-21, 2-46 |
|
951113 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2781-53, 2-54 |
|
951116 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/11-11, 2-10 |
|
951633 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/191-19, 2-34 |
|
951629 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/261-31, 2-28 |
|
951632 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 2921-31, 2-22 |
|
951653 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 371-47, 2-44 |
|
951112 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 37, Ngách 37/281-9, 2-10 |
|
951628 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 37, Ngách 37/91-21, 2-24 |
|
951627 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 461-19, 2-32 |
|
951111 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 46, Ngách 191-9, 2-10 |
|
951626 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 561-27, 2-26 |
|
951114 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/11-9, 2-10 |
|
951630 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/181-7 |
|
951643 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/71-9, 2-10 |
|
951631 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 91-81, 2-64 |
|
951107 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 93, Ngách 93/222-16 |
|
951635 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 93, Ngách 93/341-7 |
|
951636 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 981-15, 2-20 |
|
951115 |
|
Đường Trương Công Định, Hẻm 98, Ngách 98/11-9, 2-10 |
|
951634 |
|
Đường Trương Văn Quới1-19, 2-26 |
|
951106 |
|
Khu dân cư Khu Dân Cư Sáng Quan, Dãy nhà A1-9, 2-10 |
|
951162 |
|
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà B1-15, 1-16 |
|
951163 |
|
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà E1-13, 2-12 |
|
951164 |
|
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà I1-9, 2-10 |
|
951165 |
|
Khu tập thể Ban Điều Hành Giao Thông – Đường Phú Lợi 1 -Dãy nhà 2-30, 1-25 |
|
951092 |
|
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Phường 2 – Sóc Trăng rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Phường 2 – Sóc Trăng mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Phường #Sóc #Trăng #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.