Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng đến vị trí của bạn là bao xa
Danh mục
- 1 Huyện Thuỷ Nguyên
- 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Thuỷ Nguyên
- 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Phòng
-
-
-
- 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Đồ Sơn
3844.51442,41.050Quận Dương Kinh
3048.70045,9 1.061Quận Hải An
106103.267104,9984Quận Hồng Bàng
432101.62514,47.057Quận Kiến An
17897.40329,5 3.302Quận Lê Chân
748209.60811,817.763Quận Ngô Quyền
732164.61211,214.698Huyện An Dương
109160.75197,6 1.647Huyện An Lão
98132.316114,91.152Huyện Bạch Long Vĩ49024,5 200Huyện Cát Hải
6629.676323,192Huyện Kiến Thuỵ
92126.324107,51.175Huyện Thuỷ Nguyên
24303.094242,8 1.248Huyện Tiên Lãng
198141.288191,2739Huyện Vĩnh Bảo
201173.083 180,5959
- 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Đồ Sơn
-
-
-
- 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
-
-
-
- 1.3.0.0.0.1TênMã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeMã hành chínhDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10429,30,31
32,33,(40)VN-64 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng18xxxx22515, 16VN-62 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh22xxxx22299VN-56 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương17xxxx32034VN-61 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam40xxxx22690VN-63794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên16xxxx22189VN-66 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định42xxxx22818VN-67 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình43xxxx22935VN-18 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình41xxxx22717VN-20 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc28xxxx21188VN-701.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
- 1.3.0.0.0.1TênMã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeMã hành chínhDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10429,30,31
-
-
-
Huyện Thuỷ Nguyên là huyện tận cùng phía Bắc của thành phố Hải Phòng. Bắc giáp sông Đá Bạc và sông Bạch Đằng, ngăn cách với tỉnh Quảng Ninh. Nam giáp các quận Hồng Bàng và Ngô Quyền, ranh giới là sông Cấm. Tây Bắc giáp tỉnh Hải Dương. Tây Nam giáp huyện An Dương. Đông giáp sông Bạch Đằng, ngăn cách với tỉnh Quảng Ninh.
Sưu Tầm
Tổng quan Huyện Thuỷ Nguyên |
||
Huyện Thuỷ Nguyên là nưi tập trung nhiều di tích lịch sử và danh thắng bậc nhất của Hải Phòng như: đình Kiền Bái, đền Lê Ích Mộc, chùa Hoàng Pha, đình và chùa Trịnh Xá, miếu Phương Mỹ, đền Quảng Cư, miếu Thuỷ Tú, đình An Lư, hồ Sông Giá, hang Lương, hang Vua, khu vực núi Tràng Kênh… Trong đó có nhiều di tích đã được công nhận là di tích lịch sử văn hoá cấp quốc gia. |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Thuỷ Nguyên |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Phòng |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Quận Đồ Sơn | 38 | 44.514 | 42,4 | 1.050 |
Quận Dương Kinh | 30 | 48.700 | 45,9 | 1.061 |
Quận Hải An | 106 | 103.267 | 104,9 | 984 |
Quận Hồng Bàng | 432 | 101.625 | 14,4 | 7.057 |
Quận Kiến An | 178 | 97.403 | 29,5 | 3.302 |
Quận Lê Chân | 748 | 209.608 | 11,8 | 17.763 |
Quận Ngô Quyền | 732 | 164.612 | 11,2 | 14.698 |
Huyện An Dương | 109 | 160.751 | 97,6 | 1.647 |
Huyện An Lão | 98 | 132.316 | 114,9 | 1.152 |
Huyện Bạch Long Vĩ | 4 | 902 | 4,5 | 200 |
Huyện Cát Hải | 66 | 29.676 | 323,1 | 92 |
Huyện Kiến Thuỵ | 92 | 126.324 | 107,5 | 1.175 |
Huyện Thuỷ Nguyên | 24 | 303.094 | 242,8 | 1.248 |
Huyện Tiên Lãng | 198 | 141.288 | 191,2 | 739 |
Huyện Vĩnh Bảo | 201 | 173.083 | 180,5 | 959 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Mã hành chính | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | 10 | 4 | 29,30,31 32,33,(40) |
VN-64 | 7.588.150 | 3.328,9 km² | 2.279 người/km² |
Thành phố Hải Phòng | 18xxxx | 225 | 15, 16 | VN-62 | 2.103.500 | 1.527,4 km² | 1.377 người/km² |
Tỉnh Bắc Ninh | 22xxxx | 222 | 99 | VN-56 | 1.214.000 | 822,7 km² | 1.545 người/km² |
Tỉnh Hải Dương | 17xxxx | 320 | 34 | VN-61 | 2.463.890 | 1656,0 km² | 1488 người/km² |
Tỉnh Hà Nam | 40xxxx | 226 | 90 | VN-63 | 794.300 | 860,5 km² | 923 người/km² |
Tỉnh Hưng Yên | 16xxxx | 221 | 89 | VN-66 | 1.380.000 | 926,0 km² | 1.476 người/km² |
Tỉnh Nam Định | 42xxxx | 228 | 18 | VN-67 | 1.839.900 | 1.652,6 km² | 1.113 người/km² |
Tỉnh Ninh Bình | 43xxxx | 229 | 35 | VN-18 | 927.000 | 1.378,1 km² | 673 người/km² |
Tỉnh Thái Bình | 41xxxx | 227 | 17 | VN-20 | 1.788.400 | 1.570,5 km² | 1.139 người/km² |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 28xxxx | 211 | 88 | VN-70 | 1.029.400 | 1.238,6 km² | 831 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Thuỷ #Nguyên #Hải #Phòng #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.