Bản đồ, Dân Số, Zip Code Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La đến vị trí của bạn là bao xa

Danh mục

  • 1 Huyện Thuận Châu
    • 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Thuận Châu
            • 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Thuận Châu216.1951,045.956,7Xã Bản Lầm18295262,8447Xã Bó Mười18578462,2193Xã Bon Phặng16422836,33116Xã Chiềng Bôm30427392,1946Xã Chiềng La10210827,8276Xã Chiềng Ly22604031,33193Xã Chiềng Ngàm12332349,9667Xã Chiềng Pấc9359220,27177Xã Chiềng Pha20558726,45211Xã Co Mạ224254146,5929Xã Co Tòng12206829,8769Xã É Tòng19213542,6350Xã Liệp Tè16322271,8345Xã Long Hẹ19276273,6538Xã Muổi Nọi15285328,9998Xã Mường Bám24669973,6591Xã Mường É31603389.1868Xã Mường Khiêng35537567,5280Xã Nậm Lầu275429156,3835Xã Noong Lay15Xã Pá Lông10221030,6572Xã Phỏng Lái23462391,1351Xã Phổng Lăng14379261,761Xã Phỏng Lập14384642,6390Xã Púng Tra14241525,6494Xã Thôm Mòn18545614,44378Xã Tông Cọ10450435,06128Xã Tông Lạ̣nh30
    • 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
            • 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn La
              328
              107.282 324,93330Huyện Bắc Yên
              146
              56.7961.099,452Huyện Mai Sơn
              448
              137.3411.423,896Huyện Mộc Châu
              375
              104.730 1.081,6697Huyện Mường La
              278
              91.3771.424,664Huyện Phù Yên
              302
              106.8921.227,3 87Huyện Quỳnh Nhai
              195
              58.300 1.060,9055Huyện Sông Mã
              448
              126.0991.632 77Huyện Sốp Cộp
              133
              39.038 1.480,926Huyện Thuận Châu
              544
              147.3741.533,496Huyện Yên Châu
              203
              68.753 856,480
    • 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Huyện Thuận Châu là một huyện miền núi thuộc tỉnh Sơn La. Phía đông giáp thị xã Sơn La và huyện Mường La; phía tây giáp tỉnh Điện Biên; phía nam giáp huyện Sông Mã và huyện Mai Sơn; phía bắc giáp huyện Quỳnh Nhai. Huyện Thuận Châu nằm ở phía Tây bắc của tỉnh Sơn La có diện tích tự nhiên là: 154.126 ha, nằm dọc trên đường Quốc lộ 6 (Hà Nội – Hoà Bình – Sơn La- Điện Biên), cách Thành phố Sơn La 34 Km, cách huyện Tuần Giáo tỉnh Điện Biên 52 Km.

Toạ độ địa lý: 21o12’ đến 21o 41’ vĩ độ bắc. 103o 20’đến 103o 59’ kinh độ đông.

– Phía Đông giáp huyện Mường La và Thành phố Sơn La tỉnh Sơn La.

– Phía Tây giáp huyện Điện Biên Đông, huyện Mường Ảng và huyện Tuần Giáo tỉnh Điện Biên.

– Phía Nam giáp huyện Mai Sơn và huyện Sông Mã tỉnh Sơn La.

– Phía Bắc giáp huyện Quỳnh Nhai và huyện Mường La tỉnh Sơn La.

theo Wikipedia

Bản đồ Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La

Thông tin Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La

Quốc gia : Việt Nam
Vùng : Tây Bắc
Tỉnh : Tỉnh Sơn La
Diện tích : 1.535,07 km²
Dân số : 147.374
Mật độ :
Số lượng mã bưu chính 544

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Thuận Châu

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Thuận Châu 21 6.195 1,04 5.956,7
Xã Bản Lầm 18 2952 62,84 47
Xã Bó Mười 18 5784 62,21 93
Xã Bon Phặng 16 4228 36,33 116
Xã Chiềng Bôm 30 4273 92,19 46
Xã Chiềng La 10 2108 27,82 76
Xã Chiềng Ly 22 6040 31,33 193
Xã Chiềng Ngàm 12 3323 49,96 67
Xã Chiềng Pấc 9 3592 20,27 177
Xã Chiềng Pha 20 5587 26,45 211
Xã Co Mạ 22 4254 146,59 29
Xã Co Tòng 12 2068 29,87 69
Xã É Tòng 19 2135 42,63 50
Xã Liệp Tè 16 3222 71,83 45
Xã Long Hẹ 19 2762 73,65 38
Xã Muổi Nọi 15 2853 28,99 98
Xã Mường Bám 24 6699 73,65 91
Xã Mường É 31 6033 89.18 68
Xã Mường Khiêng 35 5375 67,52 80
Xã Nậm Lầu 27 5429 156,38 35
Xã Noong Lay 15
Xã Pá Lông 10 2210 30,65 72
Xã Phỏng Lái 23 4623 91,13 51
Xã Phổng Lăng 14 3792 61,7 61
Xã Phỏng Lập 14 3846 42,63 90
Xã Púng Tra 14 2415 25,64 94
Xã Thôm Mòn 18 5456 14,44 378
Xã Tông Cọ 10 4504 35,06 128
Xã Tông Lạ̣nh 30

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn La 328 107.282 324,93 330
Huyện Bắc Yên 146 56.796 1.099,4 52
Huyện Mai Sơn 448 137.341 1.423,8 96
Huyện Mộc Châu 375 104.730 1.081,66 97
Huyện Mường La 278 91.377 1.424,6 64
Huyện Phù Yên 302 106.892 1.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai 195 58.300 1.060,90 55
Huyện Sông Mã 448 126.099 1.632 77
Huyện Sốp Cộp 133 39.038 1.480,9 26
Huyện Thuận Châu 544 147.374 1.533,4 96
Huyện Yên Châu 203 68.753 856,4 80

 

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Thuận Châu – Tỉnh Sơn La mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Thuận #Châu #Tỉnh #Sơn #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng