Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Thông Nông – Tỉnh Cao Bằng, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Huyện Thông Nông – Tỉnh Cao Bằng
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Thông Nông – Tỉnh Cao Bằng đến vị trí của bạn là bao xa
Danh mục
- 1 Huyện Thông Nông
- 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Thông Nông
- 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng
-
-
-
- 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Cao Bằng
26084.421107,6784Huyện Bảo Lạc
25849.362 91854Huyện Bảo Lâm23455.936 913,461Huyện Hạ Lang
20825.294 463,455Huyện Hà Quảng
23033.261453,773Huyện Hoà An
29355.730609,520891Huyện Nguyên Bình
24539.420 84147Huyện Phục Hoà
12922.501251,989Huyện Quảng Uyên
26642.604384,8966111Huyện Thạch An
29130.563690,544Huyện Thông Nông
19223.233357,665Huyện Trà Lĩnh
13921.558259,2259,2Huyện Trùng Khánh
31548.713468,7104
- 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Cao Bằng
-
-
-
- 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
-
-
-
- 1.3.0.0.0.1TênMã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeMã hành chính Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang23xxxx20498, 13VN-54 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn26xxxx20997VN-53 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng27xxxx20611VN-04 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang31xxxx21923VN-03 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn24xxxx20512VN-09 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai33xxxx21424VN-02 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ29xxxx21019VN-68 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh20xxxx20314VN-13 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên25xxxx20820VN-69 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang30xxxx20722VN-07 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái32xxxx21621VN-06 771.6006.886,3 km²112 người/km²
-
-
-
Huyện Thông Nông – Bao gồm thị trấn Thông Nông và 9 xã: Cần Yên, Vị Quang, Lương Thông, Đa Thông, Ngọc Động, Yên Sơn, Lương Can, Thanh Long và Bình Lãng.
Huyện thành lập tháng 4 năm 1966 do tách từ huyện Hà Quảng ra làm hai. Là huyện nổi tiếng với sản phẩm rượu Táp Ná, Chè dây.
Địa hình núi thuộc cánh cung Ngân Sơn, độ dốc lớn. Sông Giẻ Rào nhánh của sông Bằng chảy duốt chiều dài huyện. Giao thông đường bộ có 75km đường ô tô, còn lại là đường đất.
theo Wikipedia
Thông tin Huyện Thông Nông |
||
Quốc gia : | Việt Nam | |
Vùng : | Đông Bắc | |
Tỉnh : | Tỉnh Cao Bằng | |
Diện tích : | 360 km² | |
Dân số : | 23.233 | |
Mật độ : | 64,5 người/km² | |
Số lượng mã bưu chính | 192 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Thông Nông |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị xã Cao Bằng | 260 | 84.421 | 107,6 | 784 |
Huyện Bảo Lạc | 258 | 49.362 | 918 | 54 |
Huyện Bảo Lâm | 234 | 55.936 | 913,4 | 61 |
Huyện Hạ Lang | 208 | 25.294 | 463,4 | 55 |
Huyện Hà Quảng | 230 | 33.261 | 453,7 | 73 |
Huyện Hoà An | 293 | 55.730 | 609,5208 | 91 |
Huyện Nguyên Bình | 245 | 39.420 | 841 | 47 |
Huyện Phục Hoà | 129 | 22.501 | 251,9 | 89 |
Huyện Quảng Uyên | 266 | 42.604 | 384,8966 | 111 |
Huyện Thạch An | 291 | 30.563 | 690,5 | 44 |
Huyện Thông Nông | 192 | 23.233 | 357,6 | 65 |
Huyện Trà Lĩnh | 139 | 21.558 | 259,2 | 259,2 |
Huyện Trùng Khánh | 315 | 48.713 | 468,7 | 104 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc |
Tên | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Mã hành chính | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Bắc Giang | 23xxxx | 204 | 98, 13 | VN-54 | 1.624.456 | 3.849,7 km² | 421 người/km² |
Tỉnh Bắc Kạn | 26xxxx | 209 | 97 | VN-53 | 330.100 | 4.859,4 km² | 62 người/km² |
Tỉnh Cao Bằng | 27xxxx | 206 | 11 | VN-04 | 517.900 | 6.707,9 km² | 77 người/km² |
Tỉnh Hà Giang | 31xxxx | 219 | 23 | VN-03 | 771.200 | 7.914,9 km² | 97 người/km² |
Tỉnh Lạng Sơn | 24xxxx | 205 | 12 | VN-09 | 751.200 | 8.320,8 km² | 90 người/km² |
Tỉnh Lào Cai | 33xxxx | 214 | 24 | VN-02 | 656.900 | 6.383,9 km² | 103 người/km² |
Tỉnh Phú Thọ | 29xxxx | 210 | 19 | VN-68 | 1.351.000 | 3.533,4 km² | 382 người/km² |
Tỉnh Quảng Ninh | 20xxxx | 203 | 14 | VN-13 | 1.211.300 | 6.102,3 km² | 199 người/km² |
Tỉnh Thái Nguyên | 25xxxx | 208 | 20 | VN-69 | 1.156.000 | 3536,4 km² | 32 người/km² |
Tỉnh Tuyên Quang | 30xxxx | 207 | 22 | VN-07 | 746.700 | 5.867,3 km² | 127 người/km² |
Tỉnh Yên Bái | 32xxxx | 216 | 21 | VN-06 | 771.600 | 6.886,3 km² | 112 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Thông Nông – Tỉnh Cao Bằng rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Thông Nông – Tỉnh Cao Bằng mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Thông #Nông #Tỉnh #Cao #Bằng #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.