Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Quảng Ninh – Quảng Bình, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Huyện Quảng Ninh – Quảng Bình
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Quảng Ninh – Quảng Bình đến vị trí của bạn là bao xa
Huyện Quảng Ninh là huyện của tỉnh Quảng Bình. Phía Bắc giáp thành phố Đồng Hới. Phía Nam giáp huyện Lệ Thuỷ. Phía Tây giáp Lào. Phía Đông giáp biển.
Sưu Tầm
Tổng quan Huyện Quảng Ninh |
||
Vốn là đất châu Đại Lý của Chiêm Thành, sau thuộc phủ Quảng Bình. Năm 1831, Minh Mạng đặt thêm phủ Quảng Trạch. Năm 1838 đổi phủ Quảng Bình làm phủ Quảng Ninh, gồm huyện Phong Lộc, Lệ Thủy. Năm 1945 đổi phủ thành huyện. Năm 1945 phủ Quảng Ninh đổi là huyện . Năm 1977, hợp nhất với huyện Lệ Thủy thành huyện Lệ Ninh, thuộc tỉnh Bình Trị Thiên. Năm 1990, lại tách ra thành hai huyện như trước.. |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Quảng Ninh |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Bình |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) |
Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Hà Tĩnh | 45xxx – 46xxx | 48xxxx | 239 | 38 | 1.242.700 | 5.997,3 km² | 207 người/km² |
Tỉnh Nghệ An | 43xxx – 44xxx | 46xxxx – 47xxxx |
238 | 37 | 2.978.700 | 16.493,7km² | 108người/km² |
Tỉnh Quảng Bình | 47xxx | 51xxxx | 232 | 73 | 863.400 | 8.065,3 km² | 107 người/km² |
Tỉnh Quảng Trị | 48xxx | 52xxxx | 233 | 74 | 612.500 | 4.739,8 km² | 129 người/km² |
Tỉnh Thanh Hoá | 40xxx – 42xxx | 44xxxx – 45xxxx |
237 | 36 | 3.712.600 | 11.130,2 km² | 332 người/km² |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49xxx | 53xxxx | 234 | 75 | 1.143.572 | 5.033,2 km² | 228 người/km² |
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Quảng Ninh – Quảng Bình rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Quảng Ninh – Quảng Bình mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Quảng #Ninh #Quảng #Bình #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.