Bản đồ, Dân Số, Zip Code Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La đến vị trí của bạn là bao xa

Danh mục

  • 1 Huyện Phù Yên
    • 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Phù Yên
            • 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Phù Yên166.785 1,05 6462Xã Bắc Phong62198 41,35Xã Đá Đỏ92235 46.4 48Xã Gia Phù125736 28,05 204Xã Huy Bắc164513 26 174Xã Huy Hạ165.188 23.64 219Xã Huy Tân134.407 21,15 208Xã Huy Thượng123.992 64,54 62Xã Huy Tường103.066 20,91 147Xã Kim Bon10326257,48 57Xã Mường Bang93.350 125,78 27Xã Mường Cơi226.199 64,54 96Xã Mường Do162.751 91,03 30Xã Mường Lang8Xã Mường Thải102.821 68,76 41Xã Nam Phong71.593 35,25 45Xã Quang Huy235.669 45,7 124Xã Sập Sa62.333 26,47 88Xã Suối Bau101.88442,32 45Xã Suối Tọ92.235140,8 16Xã Tân Lang135.405 60,81 89Xã Tân Phong72.661 33,25 80Xã Tường Hạ123.136 19,38 162Xã Tường Phong61.774 52,46 34Xã Tường Phù104.549 14,47 314Xã Tường Thượng75.573 18,02 309Xã Tường Tiến71.56331,54 50
    • 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
            • 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn La
              328
              107.282 324,93330Huyện Bắc Yên
              146
              56.7961.099,452Huyện Mai Sơn
              448
              137.3411.423,896Huyện Mộc Châu
              375
              104.730 1.081,6697Huyện Mường La
              278
              91.3771.424,664Huyện Phù Yên
              302
              106.8921.227,3 87Huyện Quỳnh Nhai
              195
              58.300 1.060,9055Huyện Sông Mã
              448
              126.0991.632 77Huyện Sốp Cộp
              133
              39.038 1.480,926Huyện Thuận Châu
              544
              147.3741.533,496Huyện Yên Châu
              203
              68.753 856,480
    • 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Huyện Phù Yên là một huyện của tỉnh Sơn La. Huyện nằm phía đông tỉnh Sơn La, cách Thành phố Sơn La khoảng 130 km về phía tây và cách Hà Nội khoảng 170 km về phía đông.Phía tây giáp với huyện Bắc Yên, phía nam giáp với huyện Mộc Châu, phía đông nam giáp với huyện Đà Bắc (Hòa Bình), phía đông giáp huyện Thanh Sơn (Phú Thọ), phía đông bắc giáp với huyện Tân Sơn (Phú Thọ), phía bắc giáp với huyện Văn Chấn (Yên Bái). Trung tâm huyện Phù Yên là cánh đồng Mường Tấc (Cánh đồng rộng thứ 3 ở Tây Bắc).

theo Wikipedia

Bản đồ Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La

Thông tin Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La

Quốc gia : Việt Nam
Vùng : Tây Bắc
Tỉnh : Tỉnh Sơn La
Diện tích : 1.227 km²
Dân số : 106.892
Mật độ :
Số lượng mã bưu chính 302

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Phù Yên

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Phù Yên 16 6.785 1,05 6462
Xã Bắc Phong 6 2198 41,35
Xã Đá Đỏ 9 2235 46.4 48
Xã Gia Phù 12 5736 28,05 204
Xã Huy Bắc 16 4513 26 174
Xã Huy Hạ 16 5.188 23.64 219
Xã Huy Tân 13 4.407 21,15 208
Xã Huy Thượng 12 3.992 64,54 62
Xã Huy Tường 10 3.066 20,91 147
Xã Kim Bon 10 3262 57,48 57
Xã Mường Bang 9 3.350 125,78 27
Xã Mường Cơi 22 6.199 64,54 96
Xã Mường Do 16 2.751 91,03 30
Xã Mường Lang 8
Xã Mường Thải 10 2.821 68,76 41
Xã Nam Phong 7 1.593 35,25 45
Xã Quang Huy 23 5.669 45,7 124
Xã Sập Sa 6 2.333 26,47 88
Xã Suối Bau 10 1.884 42,32 45
Xã Suối Tọ 9 2.235 140,8 16
Xã Tân Lang 13 5.405 60,81 89
Xã Tân Phong 7 2.661 33,25 80
Xã Tường Hạ 12 3.136 19,38 162
Xã Tường Phong 6 1.774 52,46 34
Xã Tường Phù 10 4.549 14,47 314
Xã Tường Thượng 7 5.573 18,02 309
Xã Tường Tiến 7 1.563 31,54 50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn La 328 107.282 324,93 330
Huyện Bắc Yên 146 56.796 1.099,4 52
Huyện Mai Sơn 448 137.341 1.423,8 96
Huyện Mộc Châu 375 104.730 1.081,66 97
Huyện Mường La 278 91.377 1.424,6 64
Huyện Phù Yên 302 106.892 1.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai 195 58.300 1.060,90 55
Huyện Sông Mã 448 126.099 1.632 77
Huyện Sốp Cộp 133 39.038 1.480,9 26
Huyện Thuận Châu 544 147.374 1.533,4 96
Huyện Yên Châu 203 68.753 856,4 80

 

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Phù #Yên #Tỉnh #Sơn #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng