Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Nam Đông – Thừa Thiên Huế, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Huyện Nam Đông – Thừa Thiên Huế
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Nam Đông – Thừa Thiên Huế đến vị trí của bạn là bao xa
Huyện Nam Đông là huyện miền núi phía Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế. Phía Bắc giáp huyện Hương Thuỷ và huyện Phú Lộc. Phía Tây giáp huyện A Lưới. Phía Đông giáp thành phố Đà Nẵng. Phía Nam giáp tỉnh Quảng Nam.
Sưu Tầm
Tổng quan Huyện Nam Đông |
||
Có thể nói Nam Đông là một huyện nghèo miền núi của tỉnh nhưng vẫn nằm trong khi vực kinh tế phát triển và có nhiều thuận lợi cho việc phát triển kinh tế nông nghiệp. Ngoài ra, huyện cũng có nguồn nguyên liệu dồi dào để phát triển các ngành như mỹ nghệ, mây, tre, đan, dệt, rèn… Nam Đông còn nổi tiếng với điểm du lịch thác Kazan và lễ hội văn hóa của dân tộc Katu. . |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Nam Đông |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) |
Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Hà Tĩnh | 45xxx – 46xxx | 48xxxx | 239 | 38 | 1.242.700 | 5.997,3 km² | 207 người/km² |
Tỉnh Nghệ An | 43xxx – 44xxx | 46xxxx – 47xxxx |
238 | 37 | 2.978.700 | 16.493,7km² | 108người/km² |
Tỉnh Quảng Bình | 47xxx | 51xxxx | 232 | 73 | 863.400 | 8.065,3 km² | 107 người/km² |
Tỉnh Quảng Trị | 48xxx | 52xxxx | 233 | 74 | 612.500 | 4.739,8 km² | 129 người/km² |
Tỉnh Thanh Hoá | 40xxx – 42xxx | 44xxxx – 45xxxx |
237 | 36 | 3.712.600 | 11.130,2 km² | 332 người/km² |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49xxx | 53xxxx | 234 | 75 | 1.143.572 | 5.033,2 km² | 228 người/km² |
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Nam Đông – Thừa Thiên Huế rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Nam Đông – Thừa Thiên Huế mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Nam #Đông #Thừa #Thiên #Huế #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.