Bản đồ, Dân Số, Zip Code Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La mới nhất

Mục lục

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La đến vị trí của bạn là bao xa

Danh mục

  • 1 Huyện Mường La
    • 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Mường La
            • 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Ít Ong2216.153 34,85 463,5Xã Chiềng Ân71461 85,33 17Xã Chiềng Công172818 140,19 20Xã Chiềng Hoa225085 71,03 72Xã Chiềng Lao187124 128,79 55Xã Chiềng Muôn6993 81,8912Xã Chiềng San82139 33,18 64Xã Hua Trai213403 98,68 34Xã Mường Bú30Xã Mường Chùm244.009 57,85 69Xã Mường Trai154.01455,19 73Xã Nậm Giôn182.235 120,55 19Xã Nậm Păm114.22195,61 44Xã Ngọc Chiến276.846 96,74 71Xã Pi Toong185.724 50,06 114Xã Tạ Bú143.590 67,38 53
    • 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
            • 1.2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số
              (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Sơn La
              341xx328
              107.282 324,93330Huyện Bắc Yên
              3460x – 3464×146
              56.7961.099,452Huyện Mai Sơn
              345xx448
              137.3411.423,896Huyện Mộc Châu
              347xx375
              104.730 1.081,6697Huyện Mường La
              3420x – 3424×278
              91.3771.424,664Huyện Phù Yên
              349xx302
              106.8921.227,3 87Huyện Quỳnh Nhai
              3425x – 3429×195
              58.300 1.060,9055Huyện Sông Mã
              3440x – 3444×448
              126.0991.632 77Huyện Sốp Cộp
              3445x – 3449×133
              39.038 1.480,926Huyện Thuận Châu
              343xx544
              147.3741.533,496Huyện Yên Châu
              3465x – 3469×203
              68.753 856,480Vân Hồ348xx
    • 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Huyện Mường La là một huyện ở phía Bắc của tỉnh Sơn La. Mường La có tọa độ địa lý là 21°15′ – 21°42′ vĩ Độ Bắc; 103°45′ – 104°20′ kinh độ Đông. Mường La giáp với huyện Quỳnh Nhai ở phía Tây Bắc, huyện Thuận Châu ở phía Tây, thành phố Sơn La ở phía Tây Nam, huyện Mai Sơn ở phía Nam, huyện Bắc Yên ở phía Đông Nam, huyện Trạm Tấu (Yên Bái) ở phía Đông, huyện Mù Cang Chải (Yên Bái) và Than Uyên (Lai Châu) ở phía Bắc.

theo Wikipedia

Bản đồ Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La

Thông tin Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La

Quốc gia : Việt Nam
Vùng : Tây Bắc
Tỉnh : Tỉnh Sơn La
Diện tích : 1.407,9 km²
Dân số : 91.377
Mật độ :
Số lượng mã bưu chính 278

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Mường La

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Ít Ong 22 16.153 34,85 463,5
Xã Chiềng Ân 7 1461 85,33 17
Xã Chiềng Công 17 2818 140,19 20
Xã Chiềng Hoa 22 5085 71,03 72
Xã Chiềng Lao 18 7124 128,79 55
Xã Chiềng Muôn 6 993 81,89 12
Xã Chiềng San 8 2139 33,18 64
Xã Hua Trai 21 3403 98,68 34
Xã Mường Bú 30
Xã Mường Chùm 24 4.009 57,85 69
Xã Mường Trai 15 4.014 55,19 73
Xã Nậm Giôn 18 2.235 120,55 19
Xã Nậm Păm 11 4.221 95,61 44
Xã Ngọc Chiến 27 6.846 96,74 71
Xã Pi Toong 18 5.724 50,06 114
Xã Tạ Bú 14 3.590 67,38 53

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La 341xx 328 107.282 324,93 330
Huyện Bắc Yên 3460x – 3464x 146 56.796 1.099,4 52
Huyện Mai Sơn 345xx 448 137.341 1.423,8 96
Huyện Mộc Châu 347xx 375 104.730 1.081,66 97
Huyện Mường La 3420x – 3424x 278 91.377 1.424,6 64
Huyện Phù Yên 349xx 302 106.892 1.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai 3425x – 3429x 195 58.300 1.060,90 55
Huyện Sông Mã 3440x – 3444x 448 126.099 1.632 77
Huyện Sốp Cộp 3445x – 3449x 133 39.038 1.480,9 26
Huyện Thuận Châu 343xx 544 147.374 1.533,4 96
Huyện Yên Châu 3465x – 3469x 203 68.753 856,4 80
Vân Hồ 348xx

 

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81

 

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Mường La – Tỉnh Sơn La mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Mường #Tỉnh #Sơn #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

vote post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng