Bản đồ, Dân Số, Zip Code Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La mới nhất

Mục lục

 

Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!

 

Bản đồ, Zip Code Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La đến vị trí của bạn là bao xa

Danh mục

  • 1 Huyện Mai Sơn
    • 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Mai Sơn
            • 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Hát Lót2217.032 13,76 1.237Xã Chiềng Ban26528835,73 148Xã Chiềng Chăn174054 63,03 64Xã Chiềng Chung12393072,64 54Xã Chiềng Dong101935 31,27 62Xã Chiềng Kheo102026 27,22 74Xã Chiềng Lương216357 114,38 56Xã Chiềng Mai25Xã Chiềng Mung30712335,27 202Xã Chiềng Nơi164101 1,31 3131Xã Chiềng Sung244498 46,22 97Xã Chiềng Ve101951 36,88 53Xã Cò Nòi3813649 94,35 145Xã Hát Lót3017.032 13,76 1.237Xã Mường Bằng265.04868,39 74Xã Mường Bon215.164 39,46 131Xã Mường Chanh193.095 29,11 106Xã Nà Bó186.323 63,82 99Xã Nà Ớt152.365 106,5 22Xã Phiêng Cằm274.234 138,2531Xã Phiêng Pằn194.675 109,5 43Xã Tà Hộc123.352 82,38 41
    • 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
            • 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn La
              328
              107.282 324,93330Huyện Bắc Yên
              146
              56.7961.099,452Huyện Mai Sơn
              448
              137.3411.423,896Huyện Mộc Châu
              375
              104.730 1.081,6697Huyện Mường La
              278
              91.3771.424,664Huyện Phù Yên
              302
              106.8921.227,3 87Huyện Quỳnh Nhai
              195
              58.300 1.060,9055Huyện Sông Mã
              448
              126.0991.632 77Huyện Sốp Cộp
              133
              39.038 1.480,926Huyện Thuận Châu
              544
              147.3741.533,496Huyện Yên Châu
              203
              68.753 856,480
    • 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Huyện Mai Sơn là một huyện ở trung tâm tỉnh Sơn La. Huyện lỵ là thị trấn Hát Lót. Mai Sơn nằm trong toạ độ, từ 20o 52’30 đến 21o 20’50 vĩ độ bắc; từ 103o41’30 đến 104o16′ kinh độ đông. Mai Sơn rộng 1410,3 km² và có 112,8 nghìn người (dân số khu vực thành thị chiếm 8,4%). Có nhiều dân tộc cộng cư sinh sống (trong đó 6 dân tộc chủ yếu là người Thái (Việt Nam) chiếm 55,62%, người Kinh 30,53%, người Mông 7,42%, người Xinh Mun 3,23%, người Khơ Mú 2,49%; người Mường 0,65%).

theo Wikipedia

Bản đồ Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La

Thông tin Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La

Quốc gia : Việt Nam
Vùng : Tây Bắc
Tỉnh : Tỉnh Sơn La
Diện tích : 1410,3 km
Dân số : 137.341
Mật độ :
Số lượng mã bưu chính 448

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Mai Sơn

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hát Lót 22 17.032 13,76 1.237
Xã Chiềng Ban 26 5288 35,73 148
Xã Chiềng Chăn 17 4054 63,03 64
Xã Chiềng Chung 12 3930 72,64 54
Xã Chiềng Dong 10 1935 31,27 62
Xã Chiềng Kheo 10 2026 27,22 74
Xã Chiềng Lương 21 6357 114,38 56
Xã Chiềng Mai 25
Xã Chiềng Mung 30 7123 35,27 202
Xã Chiềng Nơi 16 4101 1,31 3131
Xã Chiềng Sung 24 4498 46,22 97
Xã Chiềng Ve 10 1951 36,88 53
Xã Cò Nòi 38 13649 94,35 145
Xã Hát Lót 30 17.032 13,76 1.237
Xã Mường Bằng 26 5.048 68,39 74
Xã Mường Bon 21 5.164 39,46 131
Xã Mường Chanh 19 3.095 29,11 106
Xã Nà Bó 18 6.323 63,82 99
Xã Nà Ớt 15 2.365 106,5 22
Xã Phiêng Cằm 27 4.234 138,25 31
Xã Phiêng Pằn 19 4.675 109,5 43
Xã Tà Hộc 12 3.352 82,38 41

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn La 328 107.282 324,93 330
Huyện Bắc Yên 146 56.796 1.099,4 52
Huyện Mai Sơn 448 137.341 1.423,8 96
Huyện Mộc Châu 375 104.730 1.081,66 97
Huyện Mường La 278 91.377 1.424,6 64
Huyện Phù Yên 302 106.892 1.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai 195 58.300 1.060,90 55
Huyện Sông Mã 448 126.099 1.632 77
Huyện Sốp Cộp 133 39.038 1.480,9 26
Huyện Thuận Châu 544 147.374 1.533,4 96
Huyện Yên Châu 203 68.753 856,4 80

 

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.

 

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Mai Sơn – Tỉnh Sơn La mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Mai #Sơn #Tỉnh #Sơn #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

Nguồn: trinhdinhlinh.com.

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn chuyên mục

Đóng

Thời Tiết

Đóng

Liên Hệ

Đóng