Mục lục
Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bản đồ, diện tích, dân số, mã zip code Huyện Bắc Yên – Tỉnh Sơn La, mã điện thoại, mật độ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện… là như thế nào nhé!
Bản đồ, Zip Code Huyện Bắc Yên – Tỉnh Sơn La
Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ , chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Bắc Yên – Tỉnh Sơn La đến vị trí của bạn là bao xa
Danh mục
- 1 Huyện Bắc Yên
- 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Bắc Yên
-
-
-
- 1.1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Bắc Yên93.6048,92 404Xã Chiềng Sại82517 77,17 33Xã Chim Vàn93760 72,27 52Xã Hang Chú102292 137,04 17Xã Háng Đồng62017 131,08 15Xã Hồng Ngài82439 56,75 43Xã Hua Nhàn173057 58,57 52Xã Làng Chếu91.913 53,94 35Xã Mường Khoa104.162 60,97 68Xã Pắc Ngà84764 65,27 73Xã Phiêng Ban123.360 46,23 73Xã Phiêng Côn61.433 41,95 34Xã Song Pe103.922 84,14 47Xã Tạ Khoa93.729 74,56 50Xã Tà Xùa82.104 44,97 47Xã Xím Vàng71.718 81,53 21
-
-
-
- 1.2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
-
-
-
- 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn La
328
107.282 324,93330Huyện Bắc Yên
146
56.7961.099,452Huyện Mai Sơn
448
137.3411.423,896Huyện Mộc Châu
375
104.730 1.081,6697Huyện Mường La
278
91.3771.424,664Huyện Phù Yên
302
106.8921.227,3 87Huyện Quỳnh Nhai
195
58.300 1.060,9055Huyện Sông Mã
448
126.0991.632 77Huyện Sốp Cộp
133
39.038 1.480,926Huyện Thuận Châu
544
147.3741.533,496Huyện Yên Châu
203
68.753 856,480
- 1.2.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn La
-
-
-
- 1.3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc
- 1.4 Danh sách các địa điểm du lịch thuộc Huyện Bắc Yên
- 1.1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Bắc Yên
Huyện Bắc Yên là một huyện của tỉnh Sơn La. Huyện lỵ là thị trấn Bắc Yên. Bắc Yên có 109.936 ha diện tích tự nhiên và 52.595 người (2008). Có 7 sắc tộc (Mông, Thái, Mường Kinh, Dao, Khơ Mú, Tày) sinh sống ở đây trong đó người Mông chiếm gần một nửa. Phía Bắc và Tây Bắc giáp huyện Trạm tấu (tỉnh Yên Bái); phía Nam và Đông Nam giáp các huyện Mộc Châu, Yên Châu; phía Tây giáp huyện Mai Sơn; phía Đông giáp huyện Phù yên, có đặc điểm địa hình và khí hậu đa dạng. Độ cao trung bình so với mặt biển là 1.000m, có đỉnh Phusaphin cao 2.879m; địa hình chia cắt, nhiều núi cao, khe sâu, độ dốc lớn, 85% diện tích có độ dốc hơn 25o, có Hồ Sông Đà chảy theo hướng Tây Bắc – Đông Nam qua 6 xã, 46 bản. Sông Đà chảy qua huyện. Ngoài ra còn có nhiều sông suối nhỏ khác có tiềm năng phong phú cho phát triển hệ thống thủy điện vừa và nhỏ. Hệ thống giao thông đường thuỷ thuận lợi cho lưu thông hàng hoá,vận tải…
theo Wikipedia
Thông tin Huyện Bắc Yên – Tỉnh Sơn La |
||
Quốc gia : | Việt Nam | |
Vùng : | Tây Bắc | |
Tỉnh : | Tỉnh Sơn La | |
Diện tích : | 1099,36 km² | |
Dân số : | 64000 | |
Mật độ : | ||
Số lượng mã bưu chính | 146 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Bắc Yên |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Bắc Yên | 9 | 3.604 | 8,92 | 404 |
Xã Chiềng Sại | 8 | 2517 | 77,17 | 33 |
Xã Chim Vàn | 9 | 3760 | 72,27 | 52 |
Xã Hang Chú | 10 | 2292 | 137,04 | 17 |
Xã Háng Đồng | 6 | 2017 | 131,08 | 15 |
Xã Hồng Ngài | 8 | 2439 | 56,75 | 43 |
Xã Hua Nhàn | 17 | 3057 | 58,57 | 52 |
Xã Làng Chếu | 9 | 1.913 | 53,94 | 35 |
Xã Mường Khoa | 10 | 4.162 | 60,97 | 68 |
Xã Pắc Ngà | 8 | 4764 | 65,27 | 73 |
Xã Phiêng Ban | 12 | 3.360 | 46,23 | 73 |
Xã Phiêng Côn | 6 | 1.433 | 41,95 | 34 |
Xã Song Pe | 10 | 3.922 | 84,14 | 47 |
Xã Tạ Khoa | 9 | 3.729 | 74,56 | 50 |
Xã Tà Xùa | 8 | 2.104 | 44,97 | 47 |
Xã Xím Vàng | 7 | 1.718 | 81,53 | 21 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị xã Sơn La | 328 | 107.282 | 324,93 | 330 |
Huyện Bắc Yên | 146 | 56.796 | 1.099,4 | 52 |
Huyện Mai Sơn | 448 | 137.341 | 1.423,8 | 96 |
Huyện Mộc Châu | 375 | 104.730 | 1.081,66 | 97 |
Huyện Mường La | 278 | 91.377 | 1.424,6 | 64 |
Huyện Phù Yên | 302 | 106.892 | 1.227,3 | 87 |
Huyện Quỳnh Nhai | 195 | 58.300 | 1.060,90 | 55 |
Huyện Sông Mã | 448 | 126.099 | 1.632 | 77 |
Huyện Sốp Cộp | 133 | 39.038 | 1.480,9 | 26 |
Huyện Thuận Châu | 544 | 147.374 | 1.533,4 | 96 |
Huyện Yên Châu | 203 | 68.753 | 856,4 | 80 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Tây Bắc |
Danh sách các địa điểm du lịch thuộc Huyện Bắc Yên |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc
Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Bắc Yên – Tỉnh Sơn La rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://top9.com.vn/ban-do-zipcode/.
Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích, dân số, zip code Huyện Bắc Yên – Tỉnh Sơn La mới nhất
#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Bắc #Yên #Tỉnh #Sơn #mới #nhất
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong cuộc sống!
Nguồn: trinhdinhlinh.com.